Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immortal Rising 2 chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.2435. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của Immortal Rising 2 tính bằng RUB là ₽4,060,763,160.12. Trong 24h qua, giá của Immortal Rising 2 tính bằng RUB đã tăng ₽0.00007319, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immortal Rising 2 tính bằng RUB là ₽4.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.2143.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang RUB là ₽0.2435 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMT/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002641 | 1.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002651 | 0.98% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.002641, with a 24-hour trading change of 1.14%, IMT/USDT Spot is $0.002641 and 1.14%, and IMT/USDT Perpetual is $0.002651 and 0.98%.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi IMT sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.24RUB |
2IMT | 0.48RUB |
3IMT | 0.73RUB |
4IMT | 0.97RUB |
5IMT | 1.21RUB |
6IMT | 1.46RUB |
7IMT | 1.7RUB |
8IMT | 1.94RUB |
9IMT | 2.19RUB |
10IMT | 2.43RUB |
1000IMT | 243.58RUB |
5000IMT | 1,217.94RUB |
10000IMT | 2,435.89RUB |
50000IMT | 12,179.46RUB |
100000IMT | 24,358.93RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 4.1IMT |
2RUB | 8.21IMT |
3RUB | 12.31IMT |
4RUB | 16.42IMT |
5RUB | 20.52IMT |
6RUB | 24.63IMT |
7RUB | 28.73IMT |
8RUB | 32.84IMT |
9RUB | 36.94IMT |
10RUB | 41.05IMT |
100RUB | 410.52IMT |
500RUB | 2,052.63IMT |
1000RUB | 4,105.27IMT |
5000RUB | 20,526.35IMT |
10000RUB | 41,052.7IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang RUB và RUB sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IMT sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp39.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.24RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.38JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.22 INR, 1 IMT = Rp39.99 IDR, 1 IMT = $0 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2435 |
![]() | 0.00005751 |
![]() | 0.003007 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.42 |
![]() | 0.009002 |
![]() | 0.0363 |
![]() | 5.41 |
![]() | 30.14 |
![]() | 7.75 |
![]() | 21.72 |
![]() | 0.003012 |
![]() | 3,778.45 |
![]() | 0.00005772 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.3737 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immortal Rising 2 của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immortal Rising 2
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲
Immortal Rising 2是由 2024 年英國電影和電視藝術學院 (BAFTA) 獲獎遊戲設計師設計的下一代移動放置角色扮演遊戲,發佈後在 Google Play 商店和 iOS App Store 中名列前茅,目前在 Immutable 上排名第一,並吸引了從 web2 到 web3 的下一批百萬遊戲玩家。

IMT代幣:Immutable遊戲平臺上《Immortal Rising 2》的核心
IMT代幣驅動《Immortal Rising 2》,通過區塊鏈獎勵革新Web3 RPG!

IMT代幣:Immortal Rising 2熱門Web3遊戲的核心通證
文章介紹了IMT在遊戲經濟中的多重角色,分析了Web3遊戲的革新性特徵,並探討了IMT的投資價值和未來增值潛力。