Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2185. Với nguồn cung lưu hành là 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của IMT tính bằng INR là ₹3,293,731,307.26. Trong 24h qua, giá của IMT tính bằng INR đã giảm ₹-0.002658, biểu thị mức giảm -1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMT tính bằng INR là ₹4.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1938.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang INR là ₹0.2185 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002617 | -1.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002633 | -1.9% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.002617, with a 24-hour trading change of -1.54%, IMT/USDT Spot is $0.002617 and -1.54%, and IMT/USDT Perpetual is $0.002633 and -1.9%.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi IMT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.21INR |
2IMT | 0.43INR |
3IMT | 0.65INR |
4IMT | 0.87INR |
5IMT | 1.09INR |
6IMT | 1.31INR |
7IMT | 1.53INR |
8IMT | 1.75INR |
9IMT | 1.96INR |
10IMT | 2.18INR |
1000IMT | 218.79INR |
5000IMT | 1,093.98INR |
10000IMT | 2,187.97INR |
50000IMT | 10,939.87INR |
100000IMT | 21,879.75INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 4.57IMT |
2INR | 9.14IMT |
3INR | 13.71IMT |
4INR | 18.28IMT |
5INR | 22.85IMT |
6INR | 27.42IMT |
7INR | 31.99IMT |
8INR | 36.56IMT |
9INR | 41.13IMT |
10INR | 45.7IMT |
100INR | 457.04IMT |
500INR | 2,285.21IMT |
1000INR | 4,570.43IMT |
5000INR | 22,852.17IMT |
10000INR | 45,704.35IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang INR và INR sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IMT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp39.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.24RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.38JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.22 INR, 1 IMT = Rp39.68 IDR, 1 IMT = $0 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2678 |
![]() | 0.00006371 |
![]() | 0.00335 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009907 |
![]() | 0.04024 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.93 |
![]() | 8.51 |
![]() | 23.89 |
![]() | 0.003343 |
![]() | 4,382.67 |
![]() | 0.00006358 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.402 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immortal Rising 2 của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immortal Rising 2
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲
Immortal Rising 2是由 2024 年英國電影和電視藝術學院 (BAFTA) 獲獎遊戲設計師設計的下一代移動放置角色扮演遊戲,發佈後在 Google Play 商店和 iOS App Store 中名列前茅,目前在 Immutable 上排名第一,並吸引了從 web2 到 web3 的下一批百萬遊戲玩家。

IMT代幣:Immutable遊戲平臺上《Immortal Rising 2》的核心
IMT代幣驅動《Immortal Rising 2》,通過區塊鏈獎勵革新Web3 RPG!

IMT代幣:Immortal Rising 2熱門Web3遊戲的核心通證
文章介紹了IMT在遊戲經濟中的多重角色,分析了Web3遊戲的革新性特徵,並探討了IMT的投資價值和未來增值潛力。