Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immortal Rising 2 chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp41.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của Immortal Rising 2 tính bằng IDR là Rp113,083,610,185,999.29. Trong 24h qua, giá của Immortal Rising 2 tính bằng IDR đã tăng Rp1.19, biểu thị mức tăng +3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immortal Rising 2 tính bằng IDR là Rp762.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp35.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang IDR là Rp41.32 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002677 | 2.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002688 | 1.92% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.002677, with a 24-hour trading change of 2.17%, IMT/USDT Spot is $0.002677 and 2.17%, and IMT/USDT Perpetual is $0.002688 and 1.92%.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi IMT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 41.32IDR |
2IMT | 82.64IDR |
3IMT | 123.96IDR |
4IMT | 165.28IDR |
5IMT | 206.61IDR |
6IMT | 247.93IDR |
7IMT | 289.25IDR |
8IMT | 330.57IDR |
9IMT | 371.9IDR |
10IMT | 413.22IDR |
100IMT | 4,132.23IDR |
500IMT | 20,661.18IDR |
1000IMT | 41,322.36IDR |
5000IMT | 206,611.8IDR |
10000IMT | 413,223.6IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02419IMT |
2IDR | 0.04839IMT |
3IDR | 0.07259IMT |
4IDR | 0.09679IMT |
5IDR | 0.1209IMT |
6IDR | 0.1451IMT |
7IDR | 0.1693IMT |
8IDR | 0.1935IMT |
9IDR | 0.2177IMT |
10IDR | 0.2419IMT |
10000IDR | 241.99IMT |
50000IDR | 1,209.99IMT |
100000IDR | 2,419.99IMT |
500000IDR | 12,099.98IMT |
1000000IDR | 24,199.97IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang IDR và IDR sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.23 INR, 1 IMT = Rp41.32 IDR, 1 IMT = $0 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001485 |
![]() | 0.0000003513 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01476 |
![]() | 0.00005497 |
![]() | 0.0002221 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1815 |
![]() | 0.04745 |
![]() | 0.1326 |
![]() | 0.00001835 |
![]() | 22.48 |
![]() | 0.0000003516 |
![]() | 0.009169 |
![]() | 0.002279 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immortal Rising 2 của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immortal Rising 2
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲
Immortal Rising 2是由 2024 年英國電影和電視藝術學院 (BAFTA) 獲獎遊戲設計師設計的下一代移動放置角色扮演遊戲,發佈後在 Google Play 商店和 iOS App Store 中名列前茅,目前在 Immutable 上排名第一,並吸引了從 web2 到 web3 的下一批百萬遊戲玩家。

IMT代幣:Immutable遊戲平臺上《Immortal Rising 2》的核心
IMT代幣驅動《Immortal Rising 2》,通過區塊鏈獎勵革新Web3 RPG!

IMT代幣:Immortal Rising 2熱門Web3遊戲的核心通證
文章介紹了IMT在遊戲經濟中的多重角色,分析了Web3遊戲的革新性特徵,並探討了IMT的投資價值和未來增值潛力。