IC-X Thị trường hôm nay
IC-X đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.03898. Với nguồn cung lưu hành là 34,000,000 ICX, tổng vốn hóa thị trường của ICX tính bằng GBP là £995,427.92. Trong 24h qua, giá của ICX tính bằng GBP đã giảm £-0.000129, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICX tính bằng GBP là £0.09276, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007953.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICX sang GBP là £0.03898 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch IC-X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1061 | -2.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.106 | 0.1% |
The real-time trading price of ICX/USDT Spot is $0.1061, with a 24-hour trading change of -2.24%, ICX/USDT Spot is $0.1061 and -2.24%, and ICX/USDT Perpetual is $0.106 and 0.1%.
Bảng chuyển đổi IC-X sang British Pound
Bảng chuyển đổi ICX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICX | 0.03GBP |
2ICX | 0.07GBP |
3ICX | 0.11GBP |
4ICX | 0.15GBP |
5ICX | 0.19GBP |
6ICX | 0.23GBP |
7ICX | 0.27GBP |
8ICX | 0.31GBP |
9ICX | 0.35GBP |
10ICX | 0.38GBP |
10000ICX | 389.84GBP |
50000ICX | 1,949.22GBP |
100000ICX | 3,898.44GBP |
500000ICX | 19,492.2GBP |
1000000ICX | 38,984.41GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ICX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 25.65ICX |
2GBP | 51.3ICX |
3GBP | 76.95ICX |
4GBP | 102.6ICX |
5GBP | 128.25ICX |
6GBP | 153.9ICX |
7GBP | 179.55ICX |
8GBP | 205.21ICX |
9GBP | 230.86ICX |
10GBP | 256.51ICX |
100GBP | 2,565.12ICX |
500GBP | 12,825.63ICX |
1000GBP | 25,651.27ICX |
5000GBP | 128,256.39ICX |
10000GBP | 256,512.79ICX |
Bảng chuyển đổi số tiền ICX sang GBP và GBP sang ICX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ICX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ICX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IC-X phổ biến
IC-X | 1 ICX |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.34INR |
![]() | Rp787.46IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.71THB |
IC-X | 1 ICX |
---|---|
![]() | ₽4.8RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.77TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.48JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICX = $0.05 USD, 1 ICX = €0.05 EUR, 1 ICX = ₹4.34 INR, 1 ICX = Rp787.46 IDR, 1 ICX = $0.07 CAD, 1 ICX = £0.04 GBP, 1 ICX = ฿1.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.08 |
![]() | 0.006341 |
![]() | 0.2696 |
![]() | 665.62 |
![]() | 283.31 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.05 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,012.02 |
![]() | 905.57 |
![]() | 2,514.74 |
![]() | 0.2713 |
![]() | 0.006337 |
![]() | 175.44 |
![]() | 42.68 |
![]() | 29.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng IC-X của bạn
Nhập số lượng ICX của bạn
Nhập số lượng ICX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IC-X hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IC-X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IC-X sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IC-X
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IC-X sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IC-X sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IC-X sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi IC-X sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IC-X (ICX)

比特幣計算器:解鎖比特幣投資的智能工具
比特幣計算器是一種在線或應用程序工具,旨在幫助用戶計算與比特幣相關的財務數據

一文評估2025年Solana ETF的投資前景
隨着Solana區塊鏈技術的快速發展,投資者對Solana ETF的興趣持續攀升。

Griffain加密貨幣:2025年的價格、購買指南和挖礦
探索Griffain:變革性DeFi的AI驅動加密貨幣。

2025年Enjin 代幣價格:市場分析與投資策略
探索Enjin 代幣在2025年的價格飆升、投資策略和市場分析。

探索Flow 加密區塊鏈與FLOW代幣的Web3創新潛力
Flow 是一個爲新一代遊戲、應用程序和數字資產設計的高吞吐量、去中心化區塊鏈平台

Web3Tractor價格:2025年農用設備的區塊鏈變革
探索Web3和區塊鏈如何在2025年革新Tractor定價和農業。