IC-XChuyển đổi IC-X (ICX) sang Indian Rupee (INR)

ICX/INR: 1 ICX ≈ ₹4.33 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IC-X Thị trường hôm nay

IC-X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IC-X chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹4.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,000,000 ICX, tổng vốn hóa thị trường của IC-X tính bằng INR là ₹12,318,103,275.09. Trong 24h qua, giá của IC-X tính bằng INR đã tăng ₹0.2108, biểu thị mức tăng +5.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IC-X tính bằng INR là ₹10.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8848.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICX sang INR

4.33+5.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICX sang INR là ₹4.33 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IC-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IC-XICX/USDT
Giao ngay
$0.1055
0.16%
logo IC-XICX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1052
0.19%

The real-time trading price of ICX/USDT Spot is $0.1055, with a 24-hour trading change of 0.16%, ICX/USDT Spot is $0.1055 and 0.16%, and ICX/USDT Perpetual is $0.1052 and 0.19%.

Bảng chuyển đổi IC-X sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ICX sang INR

logo IC-XSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ICX
4.33INR
2ICX
8.67INR
3ICX
13.01INR
4ICX
17.34INR
5ICX
21.68INR
6ICX
26.02INR
7ICX
30.35INR
8ICX
34.69INR
9ICX
39.03INR
10ICX
43.36INR
100ICX
433.66INR
500ICX
2,168.34INR
1000ICX
4,336.68INR
5000ICX
21,683.42INR
10000ICX
43,366.85INR

Bảng chuyển đổi INR sang ICX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IC-X
1INR
0.2305ICX
2INR
0.4611ICX
3INR
0.6917ICX
4INR
0.9223ICX
5INR
1.15ICX
6INR
1.38ICX
7INR
1.61ICX
8INR
1.84ICX
9INR
2.07ICX
10INR
2.3ICX
1000INR
230.59ICX
5000INR
1,152.95ICX
10000INR
2,305.9ICX
50000INR
11,529.54ICX
100000INR
23,059.08ICX

Bảng chuyển đổi số tiền ICX sang INR và INR sang ICX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ICX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IC-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICX = $0.05 USD, 1 ICX = €0.05 EUR, 1 ICX = ₹4.34 INR, 1 ICX = Rp787.46 IDR, 1 ICX = $0.07 CAD, 1 ICX = £0.04 GBP, 1 ICX = ฿1.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2774
logo BTCBTC
0.00005733
logo ETHETH
0.002475
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.5
logo BNBBNB
0.009281
logo SOLSOL
0.03543
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.45
logo ADAADA
8.04
logo TRXTRX
22.48
logo STETHSTETH
0.00249
logo WBTCWBTC
0.0000575
logo SUISUI
1.57
logo LINKLINK
0.3868
logo AVAXAVAX
0.271

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IC-X của bạn

01

Nhập số lượng ICX của bạn

Nhập số lượng ICX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IC-X hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IC-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IC-X sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IC-X

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IC-X sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IC-X sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IC-X sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IC-X sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IC-X (ICX)

Tìm hiểu thêm về IC-X (ICX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.