Holdium Thị trường hôm nay
Holdium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Holdium chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.01692. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Holdium tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Holdium tính bằng JPY đã tăng ¥0.0002913, biểu thị mức tăng +1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Holdium tính bằng JPY là ¥1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01523.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang JPY là ¥0.01692 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Holdium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HM/-- Spot is $ and 0%, and HM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Holdium sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HM sang JPY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HM | 0.01JPY |
2HM | 0.03JPY |
3HM | 0.05JPY |
4HM | 0.06JPY |
5HM | 0.08JPY |
6HM | 0.1JPY |
7HM | 0.11JPY |
8HM | 0.13JPY |
9HM | 0.15JPY |
10HM | 0.16JPY |
10000HM | 169.24JPY |
50000HM | 846.22JPY |
100000HM | 1,692.45JPY |
500000HM | 8,462.25JPY |
1000000HM | 16,924.51JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HM
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 59.08HM |
2JPY | 118.17HM |
3JPY | 177.25HM |
4JPY | 236.34HM |
5JPY | 295.42HM |
6JPY | 354.51HM |
7JPY | 413.6HM |
8JPY | 472.68HM |
9JPY | 531.77HM |
10JPY | 590.85HM |
100JPY | 5,908.58HM |
500JPY | 29,542.93HM |
1000JPY | 59,085.87HM |
5000JPY | 295,429.35HM |
10000JPY | 590,858.71HM |
Bảng chuyển đổi số tiền HM sang JPY và JPY sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Holdium phổ biến
Holdium | 1 HM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Holdium | 1 HM |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0 USD, 1 HM = €0 EUR, 1 HM = ₹0.01 INR, 1 HM = Rp1.78 IDR, 1 HM = $0 CAD, 1 HM = £0 GBP, 1 HM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1867 |
![]() | 0.00003316 |
![]() | 0.001397 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005368 |
![]() | 0.02319 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.04 |
![]() | 12.49 |
![]() | 5.27 |
![]() | 0.0014 |
![]() | 0.00003332 |
![]() | 0.1025 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.2519 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Holdium của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holdium hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holdium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Holdium sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Holdium sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Holdium sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Holdium (HM)

什么是 Hamster Kombat (HMSTR)?获取HMSTR代币空投的技巧
Hamster Kombat (HMSTR)是市场上令人兴奋的项目之一,这是一款基于区块链的独特而引人入胜的游戏,引起了相当大的反响。

SHM代币:2025年Shardeum区块链的低燃气费投资机会
探索Shardeum区块链的革命性SHM代币

2025年OHM价格:投资者的分析和质押奖励
探索OHM到2025年的潜在价格飙升,分析Olympus DAO的创新DeFi策略和质押奖励。

Ton 生态 HMSTR 和 DOGS 表现疲软,TON 价格走势如何?
热门生态项目的疲软,同时也反映在 TON 的价格上。

OHM | 是拯救DeFi之光,还是又一死亡螺旋案例?
一文解读什么是OHM及OHM仿盘