Holdium Thị trường hôm nay
Holdium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00009129. Với nguồn cung lưu hành là 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của HM tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của HM tính bằng GBP đã giảm £-0.000001146, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HM tính bằng GBP là £0.01001, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00007944.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang GBP là £0.00009129 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Holdium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HM/-- Spot is $ and 0%, and HM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Holdium sang British Pound
Bảng chuyển đổi HM sang GBP
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1HM | 0GBP |
2HM | 0GBP |
3HM | 0GBP |
4HM | 0GBP |
5HM | 0GBP |
6HM | 0GBP |
7HM | 0GBP |
8HM | 0GBP |
9HM | 0GBP |
10HM | 0GBP |
10000000HM | 912.91GBP |
50000000HM | 4,564.57GBP |
100000000HM | 9,129.15GBP |
500000000HM | 45,645.78GBP |
1000000000HM | 91,291.56GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang HM
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1GBP | 10,953.91HM |
2GBP | 21,907.83HM |
3GBP | 32,861.74HM |
4GBP | 43,815.66HM |
5GBP | 54,769.57HM |
6GBP | 65,723.49HM |
7GBP | 76,677.4HM |
8GBP | 87,631.32HM |
9GBP | 98,585.23HM |
10GBP | 109,539.15HM |
100GBP | 1,095,391.51HM |
500GBP | 5,476,957.56HM |
1000GBP | 10,953,915.12HM |
5000GBP | 54,769,575.63HM |
10000GBP | 109,539,151.26HM |
Bảng chuyển đổi số tiền HM sang GBP và GBP sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Holdium phổ biến
Holdium | 1 HM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Holdium | 1 HM |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0 USD, 1 HM = €0 EUR, 1 HM = ₹0.01 INR, 1 HM = Rp1.84 IDR, 1 HM = $0 CAD, 1 HM = £0 GBP, 1 HM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.97 |
![]() | 0.006372 |
![]() | 0.2549 |
![]() | 665.59 |
![]() | 304.14 |
![]() | 0.9993 |
![]() | 4.37 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,540.81 |
![]() | 2,447.98 |
![]() | 986.63 |
![]() | 0.2545 |
![]() | 0.006363 |
![]() | 19.14 |
![]() | 209.59 |
![]() | 48.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Holdium của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holdium hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holdium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Holdium sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Holdium sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Holdium sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Holdium sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Holdium sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Holdium (HM)

SOON/BTC Goes Live: Scalable Blockchain Infrastructure Meets the Crypto Benchmark
SOON is the native utility token of the SOON ecosystem.

What is Hamster Kombat (HMSTR)? Tips for Hunting Hamster Kombat Token Airdrop
The cryptocurrency space is constantly evolving, with new projects and tokens emerging regularly.

SHM Token: Low Gas Fee Investment Opportunity for Shardeum Blockchain in 2025
Explore Shardeum blockchains revolutionary SHM token

OHM Price in 2025: Analysis and Staking Rewards for Investors
Explore OHMs potential price surge by 2025, analyzing Olympus DAOs innovative DeFi strategy and staking rewards.

Walrus (WAL), the new benchmark for Web3 storage, unlocks the potential of decentralised data
Walrus (WAL) with its advanced Decentralization storage technology and strong ecological support, has become the focus of industry attention.

ROAM Token: Creating a New Benchmark for Global Decentralized Wireless Networks
The article introduces how ROAM reshapes global Internet connectivity through blockchain technology, enabling seamless WiFi roaming and enhanced network security.