Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $32.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 181,539,622.49 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng HKD là $45,658,050,419.18. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng HKD đã tăng $0.5112, biểu thị mức tăng +1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng HKD là $427.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8823.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang HKD là $32.27 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.13 | 1.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.15 | 1.71% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $4.13, with a 24-hour trading change of 1.34%, HNT/USDT Spot is $4.13 and 1.34%, and HNT/USDT Perpetual is $4.15 and 1.71%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi HNT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 32.27HKD |
2HNT | 64.55HKD |
3HNT | 96.83HKD |
4HNT | 129.11HKD |
5HNT | 161.39HKD |
6HNT | 193.67HKD |
7HNT | 225.95HKD |
8HNT | 258.23HKD |
9HNT | 290.51HKD |
10HNT | 322.79HKD |
100HNT | 3,227.97HKD |
500HNT | 16,139.88HKD |
1000HNT | 32,279.77HKD |
5000HNT | 161,398.85HKD |
10000HNT | 322,797.7HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.03097HNT |
2HKD | 0.06195HNT |
3HKD | 0.09293HNT |
4HKD | 0.1239HNT |
5HKD | 0.1548HNT |
6HKD | 0.1858HNT |
7HKD | 0.2168HNT |
8HKD | 0.2478HNT |
9HKD | 0.2788HNT |
10HKD | 0.3097HNT |
10000HKD | 309.79HNT |
50000HKD | 1,548.95HNT |
100000HKD | 3,097.91HNT |
500000HKD | 15,489.57HNT |
1000000HKD | 30,979.15HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang HKD và HKD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $4.14USD |
![]() | €3.71EUR |
![]() | ₹346.12INR |
![]() | Rp62,848.22IDR |
![]() | $5.62CAD |
![]() | £3.11GBP |
![]() | ฿136.65THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽382.85RUB |
![]() | R$22.54BRL |
![]() | د.إ15.22AED |
![]() | ₺141.41TRY |
![]() | ¥29.22CNY |
![]() | ¥596.6JPY |
![]() | $32.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $4.14 USD, 1 HNT = €3.71 EUR, 1 HNT = ₹346.12 INR, 1 HNT = Rp62,848.22 IDR, 1 HNT = $5.62 CAD, 1 HNT = £3.11 GBP, 1 HNT = ฿136.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.87 |
![]() | 0.0006816 |
![]() | 0.03582 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.27 |
![]() | 0.1064 |
![]() | 0.4338 |
![]() | 64.2 |
![]() | 354.78 |
![]() | 90.88 |
![]() | 255.23 |
![]() | 0.03593 |
![]() | 46,640.97 |
![]() | 0.0006818 |
![]() | 18.63 |
![]() | 4.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加
香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Musheトークン(XMU)、ヘリウム(HNT)、シータネットワーク(THETA):2022年に注目すべき3つのコイン
なぜ私たちはムシェトークン、ヘリウム、シータに目を光らせなければならないのですか?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32&q=75)
Helium_HNT_:未来の分散型ワイヤレスネットワーク
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
