HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HNT/UAH: 1 HNT ≈ ₴166.93 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴166.93. Với nguồn cung lưu hành là 181,645,819.69 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng UAH là ₴1,253,651,395,847.09. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng UAH đã giảm ₴-9.47, biểu thị mức giảm -5.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng UAH là ₴2,268.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang UAH

166.93-5.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang UAH là ₴166.93 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -5.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$4.1
-3.56%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4.11
-3.47%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $4.1, with a 24-hour trading change of -3.56%, HNT/USDT Spot is $4.1 and -3.56%, and HNT/USDT Perpetual is $4.11 and -3.47%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HNT sang UAH

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HNT
166.93UAH
2HNT
333.87UAH
3HNT
500.81UAH
4HNT
667.75UAH
5HNT
834.69UAH
6HNT
1,001.63UAH
7HNT
1,168.57UAH
8HNT
1,335.51UAH
9HNT
1,502.45UAH
10HNT
1,669.39UAH
100HNT
16,693.93UAH
500HNT
83,469.69UAH
1000HNT
166,939.39UAH
5000HNT
834,696.99UAH
10000HNT
1,669,393.99UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HNT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1UAH
0.00599HNT
2UAH
0.01198HNT
3UAH
0.01797HNT
4UAH
0.02396HNT
5UAH
0.02995HNT
6UAH
0.03594HNT
7UAH
0.04193HNT
8UAH
0.04792HNT
9UAH
0.05391HNT
10UAH
0.0599HNT
100000UAH
599.01HNT
500000UAH
2,995.09HNT
1000000UAH
5,990.19HNT
5000000UAH
29,950.98HNT
10000000UAH
59,901.97HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang UAH và UAH sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $4.04 USD, 1 HNT = €3.62 EUR, 1 HNT = ₹337.34 INR, 1 HNT = Rp61,255.39 IDR, 1 HNT = $5.48 CAD, 1 HNT = £3.03 GBP, 1 HNT = ฿133.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.538
logo BTCBTC
0.0001281
logo ETHETH
0.006723
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.31
logo BNBBNB
0.01997
logo SOLSOL
0.08067
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
67.14
logo ADAADA
16.9
logo TRXTRX
49.15
logo STETHSTETH
0.006718
logo SMARTSMART
8,886.26
logo WBTCWBTC
0.0001285
logo SUISUI
3.34
logo LINKLINK
0.8165

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.