HarmonyChuyển đổi Harmony (ONE) sang Japanese Yen (JPY)

ONE/JPY: 1 ONE ≈ ¥2.09 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Thị trường hôm nay

Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,537,034,367.26 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng JPY là ¥4,376,408,446,313.46. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng JPY đã tăng ¥0.3288, biểu thị mức tăng +18.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng JPY là ¥54.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1833.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang JPY

¥2.09+18.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang JPY là ¥2.09 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +18.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Harmony

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HarmonyONE/USDT
Giao ngay
$0.01477
18.79%
logo HarmonyONE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01475
16.98%

The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01477, with a 24-hour trading change of 18.79%, ONE/USDT Spot is $0.01477 and 18.79%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01475 and 16.98%.

Bảng chuyển đổi Harmony sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ONE sang JPY

logo HarmonySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ONE
1.99JPY
2ONE
3.99JPY
3ONE
5.99JPY
4ONE
7.99JPY
5ONE
9.99JPY
6ONE
11.99JPY
7ONE
13.99JPY
8ONE
15.99JPY
9ONE
17.99JPY
10ONE
19.99JPY
100ONE
199.96JPY
500ONE
999.8JPY
1000ONE
1,999.6JPY
5000ONE
9,998.03JPY
10000ONE
19,996.07JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ONE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony
1JPY
0.5ONE
2JPY
1ONE
3JPY
1.5ONE
4JPY
2ONE
5JPY
2.5ONE
6JPY
3ONE
7JPY
3.5ONE
8JPY
4ONE
9JPY
4.5ONE
10JPY
5ONE
1000JPY
500.09ONE
5000JPY
2,500.49ONE
10000JPY
5,000.98ONE
50000JPY
25,004.9ONE
100000JPY
50,009.81ONE

Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang JPY và JPY sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.21 INR, 1 ONE = Rp220.23 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1546
logo BTCBTC
0.00003655
logo ETHETH
0.001927
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.5
logo BNBBNB
0.00573
logo SOLSOL
0.02339
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.35
logo ADAADA
4.91
logo TRXTRX
13.91
logo STETHSTETH
0.001929
logo SMARTSMART
2,406.22
logo WBTCWBTC
0.00003664
logo SUISUI
0.9762
logo LINKLINK
0.2286

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony của bạn

01

Nhập số lượng ONE của bạn

Nhập số lượng ONE của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESSの投資メカニズム、潜在的な価値、将来の発展の展望について詳細な分析を提供し、ブロックチェーン技術愛好家や暗号通貨投資家に包括的な洞察を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONERは、ソラナベースのトークンで、ミレニアル世代の孤独を捉えています。癒しのNFTコミックを通じて、ブロックチェーンの革新と感情の共鳴のユニークな融合を提供し、孤独な暗号通貨愛好家に訴えると同時に社会的孤立に対処しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

最近、OctonetAIはSolanaエコを立ち上げました _.分散型AIネットワークのもう1つのプレイヤーとして、OctonetAIは包括的なAIエコシステムを提供します。_ 開発者、企業、研究者向け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06
JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

ゲームと暗号通貨の世界の交差点で、馴染みのあるキャラクターが熱い議論を引き起こしています- JONESY。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05

Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.