Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0112. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng GBP là £60,862,410.48. Trong 24h qua, giá của G tính bằng GBP đã giảm £-0.0004176, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng GBP là £0.04328, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008666.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang GBP là £0.0112 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01485 | -4.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01484 | -3.75% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01485, with a 24-hour trading change of -4.06%, G/USDT Spot is $0.01485 and -4.06%, and G/USDT Perpetual is $0.01484 and -3.75%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang British Pound
Bảng chuyển đổi G sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.01GBP |
2G | 0.02GBP |
3G | 0.03GBP |
4G | 0.04GBP |
5G | 0.05GBP |
6G | 0.06GBP |
7G | 0.07GBP |
8G | 0.08GBP |
9G | 0.1GBP |
10G | 0.11GBP |
10000G | 112.04GBP |
50000G | 560.24GBP |
100000G | 1,120.49GBP |
500000G | 5,602.46GBP |
1000000G | 11,204.92GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 89.24G |
2GBP | 178.49G |
3GBP | 267.73G |
4GBP | 356.98G |
5GBP | 446.23G |
6GBP | 535.47G |
7GBP | 624.72G |
8GBP | 713.97G |
9GBP | 803.21G |
10GBP | 892.46G |
100GBP | 8,924.65G |
500GBP | 44,623.25G |
1000GBP | 89,246.5G |
5000GBP | 446,232.54G |
10000GBP | 892,465.09G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang GBP và GBP sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.25INR |
![]() | Rp226.33IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.38RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.15JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.25 INR, 1 G = Rp226.33 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.64 |
![]() | 0.006939 |
![]() | 0.362 |
![]() | 665.67 |
![]() | 302.76 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.54 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,791.23 |
![]() | 941.16 |
![]() | 2,700.6 |
![]() | 0.3627 |
![]() | 0.006956 |
![]() | 201.91 |
![]() | 544,381.81 |
![]() | 46.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

PENGU 价格走势如何?Pudgy Penguins 是什么项目?
Pudgy Penguins 是加密货币领域最具代表性的NFT项目之一。

LRC 价格多少?Loopring 是什么项目?
Loopring 是以太坊生态中最早采用 zkRollup 技术的 Layer2 协议。

Loopring (LRC)价格走势如何?
本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。

EDGE代币:Definitive链上交易平台的核心
EDGE代币引领DeFi交易新时代

Pudgy Penguins 是什么?PENGU 代币如何交易?
Pudgy Penguins是加密货币领域最知名的NFT项目之一。

DOGE价格预测:狗狗币市场走势与投资策略
本文深入分析DOGE代币价格走势
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
