Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp228.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng IDR là Rp25,049,149,227,556,340. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng IDR đã tăng Rp4.05, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng IDR là Rp874.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp175.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang IDR là Rp228.3 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01505 | 1.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01503 | -0.13% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01505, with a 24-hour trading change of 1.34%, G/USDT Spot is $0.01505 and 1.34%, and G/USDT Perpetual is $0.01503 and -0.13%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi G sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 229.66IDR |
2G | 459.33IDR |
3G | 689IDR |
4G | 918.67IDR |
5G | 1,148.34IDR |
6G | 1,378.01IDR |
7G | 1,607.68IDR |
8G | 1,837.35IDR |
9G | 2,067.02IDR |
10G | 2,296.69IDR |
100G | 22,966.97IDR |
500G | 114,834.89IDR |
1000G | 229,669.79IDR |
5000G | 1,148,348.99IDR |
10000G | 2,296,697.98IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.004354G |
2IDR | 0.008708G |
3IDR | 0.01306G |
4IDR | 0.01741G |
5IDR | 0.02177G |
6IDR | 0.02612G |
7IDR | 0.03047G |
8IDR | 0.03483G |
9IDR | 0.03918G |
10IDR | 0.04354G |
100000IDR | 435.4G |
500000IDR | 2,177.03G |
1000000IDR | 4,354.07G |
5000000IDR | 21,770.38G |
10000000IDR | 43,540.77G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang IDR và IDR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 G sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.26INR |
![]() | Rp228.3IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.39RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.17JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.26 INR, 1 G = Rp228.3 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001493 |
![]() | 0.0000003501 |
![]() | 0.00001836 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0147 |
![]() | 0.00005497 |
![]() | 0.0002252 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1888 |
![]() | 0.0475 |
![]() | 0.1351 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 22.9 |
![]() | 0.0000003503 |
![]() | 0.009501 |
![]() | 0.002274 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

PENGU Тенденції цін: що вам потрібно знати про пухнастих пінгвінів
Pudgy Penguins - один з найбільш представницьких проектів NFT у галузі криптовалют.

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?
Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін
Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Що таке Pudgy Penguins? Як торгувати монетою PENGU?
Pudgy Penguins - один з найбільш відомих проектів NFT в галузі криптовалют.

Loom Network 2025 Development: web3 blockchain scaling and крос-ланцюг interoperability solutions
Ця стаття докладно розглядає досягнення Loom Networks у 2025 році, зосереджуючись на його ключовій ролі в екосистемі Web3

Прогноз ціни DOGE: Тенденція ринку Dogecoin та стратегія інвестування
Ця стаття глибоко аналізує тенденцію цін на токени DOGE
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
