GMX Thị trường hôm nay
GMX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £11.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,110,321.25 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng GBP là £89,011,830.59. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng GBP đã tăng £0.4043, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng GBP là £68.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £3.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang GBP là £11.72 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch GMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $15.63 | 3.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $15.58 | 3.17% |
The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $15.63, with a 24-hour trading change of 3.3%, GMX/USDT Spot is $15.63 and 3.3%, and GMX/USDT Perpetual is $15.58 and 3.17%.
Bảng chuyển đổi GMX sang British Pound
Bảng chuyển đổi GMX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMX | 11.75GBP |
2GMX | 23.5GBP |
3GMX | 35.25GBP |
4GMX | 47.01GBP |
5GMX | 58.76GBP |
6GMX | 70.51GBP |
7GMX | 82.27GBP |
8GMX | 94.02GBP |
9GMX | 105.77GBP |
10GMX | 117.53GBP |
100GMX | 1,175.31GBP |
500GMX | 5,876.57GBP |
1000GMX | 11,753.15GBP |
5000GMX | 58,765.75GBP |
10000GMX | 117,531.5GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang GMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.08508GMX |
2GBP | 0.1701GMX |
3GBP | 0.2552GMX |
4GBP | 0.3403GMX |
5GBP | 0.4254GMX |
6GBP | 0.5105GMX |
7GBP | 0.5955GMX |
8GBP | 0.6806GMX |
9GBP | 0.7657GMX |
10GBP | 0.8508GMX |
10000GBP | 850.83GMX |
50000GBP | 4,254.17GMX |
100000GBP | 8,508.35GMX |
500000GBP | 42,541.78GMX |
1000000GBP | 85,083.57GMX |
Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang GBP và GBP sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GMX phổ biến
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | $15.61USD |
![]() | €13.98EUR |
![]() | ₹1,304.1INR |
![]() | Rp236,799.57IDR |
![]() | $21.17CAD |
![]() | £11.72GBP |
![]() | ฿514.86THB |
GMX | 1 GMX |
---|---|
![]() | ₽1,442.5RUB |
![]() | R$84.91BRL |
![]() | د.إ57.33AED |
![]() | ₺532.81TRY |
![]() | ¥110.1CNY |
![]() | ¥2,247.87JPY |
![]() | $121.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $15.61 USD, 1 GMX = €13.98 EUR, 1 GMX = ₹1,304.1 INR, 1 GMX = Rp236,799.57 IDR, 1 GMX = $21.17 CAD, 1 GMX = £11.72 GBP, 1 GMX = ฿514.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.07 |
![]() | 0.007002 |
![]() | 0.3651 |
![]() | 665.49 |
![]() | 290.35 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.51 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,741.59 |
![]() | 936.52 |
![]() | 2,710.05 |
![]() | 0.3667 |
![]() | 467,213.3 |
![]() | 0.007022 |
![]() | 185.38 |
![]() | 44.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Nhập số lượng GMX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

Token SPELL: Mở khóa Thanh khoản trong hệ sinh thái DeFi Omnichain

Khi DeFi gặp AI: Giải mã làn sóng DeFAI trong hệ sinh thái Arbitrum

Giải mã Kết luận Thị trường: Đánh giá một cách hợp lý liệu Berachain có thể là điểm kết thúc cho DeFi
