GMXChuyển đổi GMX (GMX) sang Canadian Dollar (CAD)

GMX/CAD: 1 GMX ≈ $21.33 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $21.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,108,711.86 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng CAD là $292,550,000. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng CAD đã tăng $0.1465, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng CAD là $123.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang CAD

$21.33+0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang CAD là $21.33 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$15.57
0.38%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$15.55
0.46%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $15.57, with a 24-hour trading change of 0.38%, GMX/USDT Spot is $15.57 and 0.38%, and GMX/USDT Perpetual is $15.55 and 0.46%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi GMX sang CAD

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GMX
21.33CAD
2GMX
42.67CAD
3GMX
64CAD
4GMX
85.34CAD
5GMX
106.68CAD
6GMX
128.01CAD
7GMX
149.35CAD
8GMX
170.68CAD
9GMX
192.02CAD
10GMX
213.36CAD
100GMX
2,133.61CAD
500GMX
10,668.08CAD
1000GMX
21,336.17CAD
5000GMX
106,680.86CAD
10000GMX
213,361.72CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GMX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1CAD
0.04686GMX
2CAD
0.09373GMX
3CAD
0.1406GMX
4CAD
0.1874GMX
5CAD
0.2343GMX
6CAD
0.2812GMX
7CAD
0.328GMX
8CAD
0.3749GMX
9CAD
0.4218GMX
10CAD
0.4686GMX
10000CAD
468.68GMX
50000CAD
2,343.43GMX
100000CAD
4,686.87GMX
500000CAD
23,434.38GMX
1000000CAD
46,868.76GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang CAD và CAD sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $15.73 USD, 1 GMX = €14.09 EUR, 1 GMX = ₹1,314.12 INR, 1 GMX = Rp238,619.94 IDR, 1 GMX = $21.34 CAD, 1 GMX = £11.81 GBP, 1 GMX = ฿518.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.51
logo BTCBTC
0.003886
logo ETHETH
0.2045
logo USDTUSDT
368.47
logo XRPXRP
160.97
logo BNBBNB
0.6067
logo SOLSOL
2.49
logo USDCUSDC
368.77
logo DOGEDOGE
2,053.49
logo ADAADA
523.01
logo TRXTRX
1,488.12
logo STETHSTETH
0.2051
logo SMARTSMART
254,890.62
logo WBTCWBTC
0.003892
logo SUISUI
104.06
logo LINKLINK
24.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GMX của bạn

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.