GizaChuyển đổi Giza (GIZA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

GIZA/IDR: 1 GIZA ≈ Rp1,062.03 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Giza Thị trường hôm nay

Giza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,062.03. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng IDR là Rp1,084,254,342,723,255.38. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng IDR đã giảm Rp-295.98, biểu thị mức giảm -21.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng IDR là Rp3,170.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,027.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang IDR

Rp1,062.03-21.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -21.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Giza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GizaGIZA/USDT
Giao ngay
$0.07317
-8.96%
logo GizaGIZA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07329
0.69%

The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.07317, with a 24-hour trading change of -8.96%, GIZA/USDT Spot is $0.07317 and -8.96%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.07329 and 0.69%.

Bảng chuyển đổi Giza sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi GIZA sang IDR

logo GizaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GIZA
1,062.03IDR
2GIZA
2,124.06IDR
3GIZA
3,186.09IDR
4GIZA
4,248.13IDR
5GIZA
5,310.16IDR
6GIZA
6,372.19IDR
7GIZA
7,434.23IDR
8GIZA
8,496.26IDR
9GIZA
9,558.29IDR
10GIZA
10,620.33IDR
100GIZA
106,203.31IDR
500GIZA
531,016.59IDR
1000GIZA
1,062,033.19IDR
5000GIZA
5,310,165.98IDR
10000GIZA
10,620,331.96IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GIZA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Giza
1IDR
0.0009415GIZA
2IDR
0.001883GIZA
3IDR
0.002824GIZA
4IDR
0.003766GIZA
5IDR
0.004707GIZA
6IDR
0.005649GIZA
7IDR
0.006591GIZA
8IDR
0.007532GIZA
9IDR
0.008474GIZA
10IDR
0.009415GIZA
1000000IDR
941.59GIZA
5000000IDR
4,707.95GIZA
10000000IDR
9,415.9GIZA
50000000IDR
47,079.5GIZA
100000000IDR
94,159.01GIZA

Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang IDR và IDR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIZA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.07 USD, 1 GIZA = €0.06 EUR, 1 GIZA = ₹5.85 INR, 1 GIZA = Rp1,062.03 IDR, 1 GIZA = $0.09 CAD, 1 GIZA = £0.05 GBP, 1 GIZA = ฿2.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001534
logo BTCBTC
0.0000003077
logo ETHETH
0.00001291
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01394
logo BNBBNB
0.00005034
logo SOLSOL
0.0001947
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.145
logo ADAADA
0.04373
logo TRXTRX
0.1217
logo STETHSTETH
0.00001294
logo WBTCWBTC
0.0000003073
logo SUISUI
0.008367
logo LINKLINK
0.002064
logo AVAXAVAX
0.001449

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Giza của bạn

01

Nhập số lượng GIZA của bạn

Nhập số lượng GIZA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Giza

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Tìm hiểu thêm về Giza (GIZA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.