Giza Thị trường hôm nay
Giza đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,062.03. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng IDR là Rp1,084,254,342,723,255.38. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng IDR đã giảm Rp-295.98, biểu thị mức giảm -21.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng IDR là Rp3,170.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,027.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -21.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Giza
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07316 | -12.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07329 | 0.69% |
The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.07316, with a 24-hour trading change of -12.69%, GIZA/USDT Spot is $0.07316 and -12.69%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.07329 and 0.69%.
Bảng chuyển đổi Giza sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi GIZA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIZA | 1,062.03IDR |
2GIZA | 2,124.06IDR |
3GIZA | 3,186.09IDR |
4GIZA | 4,248.13IDR |
5GIZA | 5,310.16IDR |
6GIZA | 6,372.19IDR |
7GIZA | 7,434.23IDR |
8GIZA | 8,496.26IDR |
9GIZA | 9,558.29IDR |
10GIZA | 10,620.33IDR |
100GIZA | 106,203.31IDR |
500GIZA | 531,016.59IDR |
1000GIZA | 1,062,033.19IDR |
5000GIZA | 5,310,165.98IDR |
10000GIZA | 10,620,331.96IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GIZA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0009415GIZA |
2IDR | 0.001883GIZA |
3IDR | 0.002824GIZA |
4IDR | 0.003766GIZA |
5IDR | 0.004707GIZA |
6IDR | 0.005649GIZA |
7IDR | 0.006591GIZA |
8IDR | 0.007532GIZA |
9IDR | 0.008474GIZA |
10IDR | 0.009415GIZA |
1000000IDR | 941.59GIZA |
5000000IDR | 4,707.95GIZA |
10000000IDR | 9,415.9GIZA |
50000000IDR | 47,079.5GIZA |
100000000IDR | 94,159.01GIZA |
Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang IDR và IDR sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GIZA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giza phổ biến
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.85INR |
![]() | Rp1,062.03IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.31THB |
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | ₽6.47RUB |
![]() | R$0.38BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.39TRY |
![]() | ¥0.49CNY |
![]() | ¥10.08JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.07 USD, 1 GIZA = €0.06 EUR, 1 GIZA = ₹5.85 INR, 1 GIZA = Rp1,062.03 IDR, 1 GIZA = $0.09 CAD, 1 GIZA = £0.05 GBP, 1 GIZA = ฿2.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001534 |
![]() | 0.0000003077 |
![]() | 0.00001291 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01394 |
![]() | 0.00005034 |
![]() | 0.0001947 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.145 |
![]() | 0.04373 |
![]() | 0.1217 |
![]() | 0.00001294 |
![]() | 0.0000003073 |
![]() | 0.008367 |
![]() | 0.002064 |
![]() | 0.001449 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Giza của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Giza
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Tìm hiểu thêm về Giza (GIZA)

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Intelligent DeFi: AI Tái thiết kế Bản đồ DeFi

The GPU of Blockchain: Phân tích Toàn diện về Bộ xử lý ZK

Tạo ra các tác nhân AI thực sự và nền kinh tế tiền điện tử tự trị
