Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay
Ethereum (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum (Wormhole) chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK71,062.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum (Wormhole) tính bằng ZMW là ZK0. Trong 24h qua, giá của Ethereum (Wormhole) tính bằng ZMW đã tăng ZK1,339.31, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum (Wormhole) tính bằng ZMW là ZK107,938.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3,856.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang ZMW là ZK ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/ZMW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,716.27 | 2.65% | |
![]() Giao ngay | $0.02514 | 3.46% | |
![]() Giao ngay | $2,716.5 | 2.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,714.9 | 3.09% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,716.27, with a 24-hour trading change of 2.65%, ETH/USDT Spot is $2,716.27 and 2.65%, and ETH/USDT Perpetual is $2,714.9 and 3.09%.
Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi ETH sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 71,062.61ZMW |
2ETH | 142,125.22ZMW |
3ETH | 213,187.84ZMW |
4ETH | 284,250.45ZMW |
5ETH | 355,313.07ZMW |
6ETH | 426,375.68ZMW |
7ETH | 497,438.3ZMW |
8ETH | 568,500.91ZMW |
9ETH | 639,563.52ZMW |
10ETH | 710,626.14ZMW |
100ETH | 7,106,261.43ZMW |
500ETH | 35,531,307.18ZMW |
1000ETH | 71,062,614.36ZMW |
5000ETH | 355,313,071.82ZMW |
10000ETH | 710,626,143.64ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.00001407ETH |
2ZMW | 0.00002814ETH |
3ZMW | 0.00004221ETH |
4ZMW | 0.00005628ETH |
5ZMW | 0.00007036ETH |
6ZMW | 0.00008443ETH |
7ZMW | 0.0000985ETH |
8ZMW | 0.0001125ETH |
9ZMW | 0.0001266ETH |
10ZMW | 0.0001407ETH |
10000000ZMW | 140.72ETH |
50000000ZMW | 703.6ETH |
100000000ZMW | 1,407.2ETH |
500000000ZMW | 7,036.04ETH |
1000000000ZMW | 14,072.09ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang ZMW và ZMW sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZMW sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến
Ethereum (Wormhole) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,642.25USD |
![]() | €2,367.19EUR |
![]() | ₹220,739.91INR |
![]() | Rp40,082,234.15IDR |
![]() | $3,583.95CAD |
![]() | £1,984.33GBP |
![]() | ฿87,148.8THB |
Ethereum (Wormhole) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽244,166.89RUB |
![]() | R$14,371.99BRL |
![]() | د.إ9,703.66AED |
![]() | ₺90,186.33TRY |
![]() | ¥18,636.32CNY |
![]() | ¥380,488.49JPY |
![]() | $20,586.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,642.25 USD, 1 ETH = €2,367.19 EUR, 1 ETH = ₹220,739.91 INR, 1 ETH = Rp40,082,234.15 IDR, 1 ETH = $3,583.95 CAD, 1 ETH = £1,984.33 GBP, 1 ETH = ฿87,148.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
SUI chuyển đổi sang ZMW
HYPE chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9246 |
![]() | 0.000176 |
![]() | 0.007032 |
![]() | 18.98 |
![]() | 8.32 |
![]() | 0.02755 |
![]() | 0.1101 |
![]() | 18.99 |
![]() | 85.37 |
![]() | 25.3 |
![]() | 69.39 |
![]() | 0.007041 |
![]() | 0.0001765 |
![]() | 5.21 |
![]() | 0.5589 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

USDT là gì? Cập nhật và nhận định mới nhất về Tether
Sự tiến hóa của USDT và những lựa chọn chiến lược của Tethers ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình tích hợp của tiền điện tử và tài chính truyền thống.

Phân tích sâu về Cours ETH: Động lực giá Ethereum được giải thích đầy đủ
Trong thế giới tiền điện tử, Ethereum đã trở thành một trong những cột mốc quan trọng của hệ sinh thái tài sản kỹ thuật số

Giá trị tài sản ròng của Vitalik Buterin: Một cái nhìn sâu vào đế chế tiền điện tử của người sáng lập Ethereum
Vitalik Buterin không chỉ là một hình tượng đặc biệt trong lĩnh vực tiền điện tử, mà còn là một trong những nhà lãnh đạo công nghệ được công nhận mạnh mẽ trên toàn thế giới.

Viction Crypto vào năm 2025: Giá, Staking, và So sánh với Ethereum
Viction Tiền điện tử

Dự đoán giá Ethereum năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và Triển vọng dài hạn
Khám phá tiềm năng giá của Ethereum vào năm 2025

Phân Tích Giá Ethereum: ETH Ở Đâu Trong Năm 2025
Dự đoán giá Ethereum năm 2025
Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
