Ethereum (Wormhole) Thị trường hôm nay
Ethereum (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum (Wormhole) chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $3,583.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum (Wormhole) tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Ethereum (Wormhole) tính bằng CAD đã tăng $12.97, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum (Wormhole) tính bằng CAD là $5,559.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $198.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CAD là $ CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,677.86 | 0.73% | |
![]() Giao ngay | $0.02486 | 1.83% | |
![]() Giao ngay | $2,680.9 | 0.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,676.05 | 0.72% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,677.86, with a 24-hour trading change of 0.73%, ETH/USDT Spot is $2,677.86 and 0.73%, and ETH/USDT Perpetual is $2,676.05 and 0.72%.
Bảng chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 3,583.94CAD |
2ETH | 7,167.89CAD |
3ETH | 10,751.84CAD |
4ETH | 14,335.79CAD |
5ETH | 17,919.73CAD |
6ETH | 21,503.68CAD |
7ETH | 25,087.63CAD |
8ETH | 28,671.58CAD |
9ETH | 32,255.53CAD |
10ETH | 35,839.47CAD |
100ETH | 358,394.79CAD |
500ETH | 1,791,973.95CAD |
1000ETH | 3,583,947.9CAD |
5000ETH | 17,919,739.5CAD |
10000ETH | 35,839,479CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.000279ETH |
2CAD | 0.000558ETH |
3CAD | 0.000837ETH |
4CAD | 0.001116ETH |
5CAD | 0.001395ETH |
6CAD | 0.001674ETH |
7CAD | 0.001953ETH |
8CAD | 0.002232ETH |
9CAD | 0.002511ETH |
10CAD | 0.00279ETH |
1000000CAD | 279.02ETH |
5000000CAD | 1,395.1ETH |
10000000CAD | 2,790.21ETH |
50000000CAD | 13,951.09ETH |
100000000CAD | 27,902.19ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CAD và CAD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CAD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum (Wormhole) phổ biến
Ethereum (Wormhole) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,642.25USD |
![]() | €2,367.19EUR |
![]() | ₹220,739.91INR |
![]() | Rp40,082,234.15IDR |
![]() | $3,583.95CAD |
![]() | £1,984.33GBP |
![]() | ฿87,148.8THB |
Ethereum (Wormhole) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽244,166.89RUB |
![]() | R$14,371.99BRL |
![]() | د.إ9,703.66AED |
![]() | ₺90,186.33TRY |
![]() | ¥18,636.32CNY |
![]() | ¥380,488.49JPY |
![]() | $20,586.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,642.25 USD, 1 ETH = €2,367.19 EUR, 1 ETH = ₹220,739.91 INR, 1 ETH = Rp40,082,234.15 IDR, 1 ETH = $3,583.95 CAD, 1 ETH = £1,984.33 GBP, 1 ETH = ฿87,148.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.99 |
![]() | 0.003411 |
![]() | 0.1375 |
![]() | 368.58 |
![]() | 161.67 |
![]() | 0.5363 |
![]() | 2.13 |
![]() | 368.77 |
![]() | 1,664.81 |
![]() | 493 |
![]() | 1,347.05 |
![]() | 0.1378 |
![]() | 0.003419 |
![]() | 103.18 |
![]() | 10.82 |
![]() | 23.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum (Wormhole) hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum (Wormhole) sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum (Wormhole) sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (Wormhole) (ETH)

深入了解Cours ETH:以太坊价格动态全解析
在加密货币的世界中,以太坊(Ethereum)已经成为数字资产生态系统的重要支柱之一

以太坊价格分析:2025年ETH的市场地位与前景
以太坊价格预测2025

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析
2025 年是以太坊发展历程中的关键转折年。

探索Ethena如何释放USDe与ENA的潜力
Ethena Crypto 通过创新的合成美元USDe和治理代币ENA,正在重塑去中心化金融的未来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来
探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容
探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (Wormhole) (ETH)

Cách đặt cược ETH?

ETH có thể phục hồi không?

Cuộc chiến L2 và tương lai của ETH

Dự đoán giá ETH và Cách mua trên Gate.io

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)
