Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRO chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩121.69. Với nguồn cung lưu hành là 27,488,903,138.59 CRO, tổng vốn hóa thị trường của CRO tính bằng KRW là ₩4,455,311,329,639,339.72. Trong 24h qua, giá của CRO tính bằng KRW đã giảm ₩-1.11, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRO tính bằng KRW là ₩1,285.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩16.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang KRW là ₩121.69 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09101 | -0.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09099 | -0.79% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09101, with a 24-hour trading change of -0.73%, CRO/USDT Spot is $0.09101 and -0.73%, and CRO/USDT Perpetual is $0.09099 and -0.79%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi CRO sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 121.69KRW |
2CRO | 243.38KRW |
3CRO | 365.07KRW |
4CRO | 486.76KRW |
5CRO | 608.46KRW |
6CRO | 730.15KRW |
7CRO | 851.84KRW |
8CRO | 973.53KRW |
9CRO | 1,095.22KRW |
10CRO | 1,216.92KRW |
100CRO | 12,169.2KRW |
500CRO | 60,846.01KRW |
1000CRO | 121,692.02KRW |
5000CRO | 608,460.14KRW |
10000CRO | 1,216,920.29KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.008217CRO |
2KRW | 0.01643CRO |
3KRW | 0.02465CRO |
4KRW | 0.03286CRO |
5KRW | 0.04108CRO |
6KRW | 0.0493CRO |
7KRW | 0.05752CRO |
8KRW | 0.06573CRO |
9KRW | 0.07395CRO |
10KRW | 0.08217CRO |
100000KRW | 821.74CRO |
500000KRW | 4,108.73CRO |
1000000KRW | 8,217.46CRO |
5000000KRW | 41,087.32CRO |
10000000KRW | 82,174.65CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang KRW và KRW sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.63INR |
![]() | Rp1,386.06IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.01THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.44RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.12TRY |
![]() | ¥0.64CNY |
![]() | ¥13.16JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.63 INR, 1 CRO = Rp1,386.06 IDR, 1 CRO = $0.12 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿3.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01679 |
![]() | 0.000003987 |
![]() | 0.0002095 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1712 |
![]() | 0.0006225 |
![]() | 0.002538 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.07 |
![]() | 0.5316 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0002099 |
![]() | 272.85 |
![]() | 0.000003988 |
![]() | 0.109 |
![]() | 0.02536 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

هل قصة بيتكوين لدى MicroStrategy أسطورة عملية رأس المال أم مقامرة خطرة؟
حققت MicroStrategy تحولًا من خلال استثمار البيتكوين، ولكن مصيرها المستقبلي يعتمد على أسعار البيتكوين، مواجهة مخاطر عالية وعدم تحديد.

عملة WIZZ: ثورة الاجتماعي-في في لعبة Wizzwoods’ Cross-Chain Pixel Farm
يحلل المقال وظيفة Wizzwoods عبر السلسلة، واقتصاد الرموز، واللعب بتفصيل.

ارتفع كرونوس (CRO): إصدار العملة المثير للجدل وتأثير ترامب الذي يدفع السعر
كنواة لنظام البيئة الخاص بـ Crypto.com، أثار إصدار رموز CRO مناقشات حكم كرونوس المكثفة.

توقع سعر عملة CRO لعام 2025: هل يمكن لـ CRO كسر الدولار؟
مع تطوير نظام Cronos، نطاق استخدام عملات CRO يتوسع باستمرار.

عملة DREAMS: كيف إطار Daydreams Cross-Chain يقوم بثورة في تشغيل محتوى داخل السلسلة
عملة DREAMS تقود تحولًا في تشغيل المحتوى عبر السلاسل. إطار Daydreams Generative، بالاشتراك مع نظام التشغيل ELIZA و LangChain، يكسر الحواجز أمام محتوى داخل السلسلة.

Bellscoin: العملة المشفرة المستوحاة من لعبة Animal Crossing من مبتكر Dogecoin
من تفكير مؤسس Dogecoin Billy Marcus، تم إطلاق Bellscoin (BELLS) في عام 2013 كعملة رقمية فريدة مستوحاة من لعبة نينتندو الشهيرة Animal Crossing.
Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
