Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹7.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,488,151,456.57 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng INR là ₹17,696,147,287,563.98. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng INR đã tăng ₹0.1506, biểu thị mức tăng +1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng INR là ₹80.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang INR là ₹7.7 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09242 | 1.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09232 | 1.36% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09242, with a 24-hour trading change of 1.97%, CRO/USDT Spot is $0.09242 and 1.97%, and CRO/USDT Perpetual is $0.09232 and 1.36%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CRO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 7.7INR |
2CRO | 15.41INR |
3CRO | 23.11INR |
4CRO | 30.82INR |
5CRO | 38.52INR |
6CRO | 46.23INR |
7CRO | 53.94INR |
8CRO | 61.64INR |
9CRO | 69.35INR |
10CRO | 77.05INR |
100CRO | 770.59INR |
500CRO | 3,852.97INR |
1000CRO | 7,705.95INR |
5000CRO | 38,529.75INR |
10000CRO | 77,059.5INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1297CRO |
2INR | 0.2595CRO |
3INR | 0.3893CRO |
4INR | 0.519CRO |
5INR | 0.6488CRO |
6INR | 0.7786CRO |
7INR | 0.9083CRO |
8INR | 1.03CRO |
9INR | 1.16CRO |
10INR | 1.29CRO |
1000INR | 129.76CRO |
5000INR | 648.84CRO |
10000INR | 1,297.69CRO |
50000INR | 6,488.49CRO |
100000INR | 12,976.98CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang INR và INR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.73INR |
![]() | Rp1,402.75IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.05THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.55RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.16TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.32JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.73 INR, 1 CRO = Rp1,402.75 IDR, 1 CRO = $0.13 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿3.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2579 |
![]() | 0.00006328 |
![]() | 0.003335 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009953 |
![]() | 0.03972 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.19 |
![]() | 8.35 |
![]() | 24.5 |
![]() | 0.003337 |
![]() | 4,381.39 |
![]() | 0.00006333 |
![]() | 1.67 |
![]() | 0.3994 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

L'histoire du Bitcoin de MicroStrategy est-elle une légende de l'opération de capital ou un pari risqué ?
MicroStrategy a réalisé une transformation grâce à linvestissement dans Bitcoin, mais son destin futur dépend des prix du Bitcoin, faisant face à des risques élevés et à lincertitude.

Jeton PROMPT : Le moteur principal du trading AI cross-chain de WayFinder
L'article détaille les avantages techniques de WayFinder, les scénarios d'application des jetons PROMPT et leur rôle clé dans le déverrouillage du potentiel des transactions inter-chaînes.

Rug Pull : Définition, Types et Stratégies de Prévention des Escroqueries en Cryptomonnaie
Rug Pull est un comportement frauduleux dans le domaine de la cryptomonnaie et de la finance décentralisée (DeFi)

Plume Network: La logique de valeur croissante de PLUME défiant les chances dans la voie émergente RWA
Cet article analysera la compétitivité de base de Plume et explorera comment elle exploite le bonus de piste RWA de mille milliards de dollars.

Heima Coin (HEI) : L'avenir de l'Interopérabilité et de l'identité des parties prenantes croisées
Avec la maturation continue de la technologie de la blockchain, le besoin d'une intégration transparente à travers différents réseaux et plateformes est plus critique que jamais. Heima Coin se positionne comme un acteur clé dans la résolution de ces défis.

Jeton Wizz 2025 : Wizzwoods révolutionne le Web3 avec le Pixel Farming Cross-Chain
Wizzwoods relie Berachain, TON et Kaia avec SocialFi et GameFi, redéfinissant Web3 en 2025.
Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
