Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08261. Với nguồn cung lưu hành là 27,488,793,611.4 CRO, tổng vốn hóa thị trường của CRO tính bằng EUR là €2,034,697,594.45. Trong 24h qua, giá của CRO tính bằng EUR đã giảm €-0.0005937, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRO tính bằng EUR là €0.8649, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01085.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang EUR là €0.08261 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09136 | -1.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09142 | -0.84% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09136, with a 24-hour trading change of -1.28%, CRO/USDT Spot is $0.09136 and -1.28%, and CRO/USDT Perpetual is $0.09142 and -0.84%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Euro
Bảng chuyển đổi CRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.08EUR |
2CRO | 0.16EUR |
3CRO | 0.24EUR |
4CRO | 0.33EUR |
5CRO | 0.41EUR |
6CRO | 0.49EUR |
7CRO | 0.57EUR |
8CRO | 0.66EUR |
9CRO | 0.74EUR |
10CRO | 0.82EUR |
10000CRO | 826.19EUR |
50000CRO | 4,130.99EUR |
100000CRO | 8,261.98EUR |
500000CRO | 41,309.94EUR |
1000000CRO | 82,619.89EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.1CRO |
2EUR | 24.2CRO |
3EUR | 36.31CRO |
4EUR | 48.41CRO |
5EUR | 60.51CRO |
6EUR | 72.62CRO |
7EUR | 84.72CRO |
8EUR | 96.82CRO |
9EUR | 108.93CRO |
10EUR | 121.03CRO |
100EUR | 1,210.36CRO |
500EUR | 6,051.81CRO |
1000EUR | 12,103.62CRO |
5000EUR | 60,518.1CRO |
10000EUR | 121,036.21CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang EUR và EUR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.68INR |
![]() | Rp1,393.95IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.03THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.49RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.14TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.23JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.68 INR, 1 CRO = Rp1,393.95 IDR, 1 CRO = $0.12 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿3.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.25 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3104 |
![]() | 557.91 |
![]() | 253.68 |
![]() | 0.9236 |
![]() | 3.75 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,061.93 |
![]() | 780.22 |
![]() | 2,221.1 |
![]() | 0.3116 |
![]() | 403,541.57 |
![]() | 0.005933 |
![]() | 160.14 |
![]() | 37.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network
SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産
ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

CROISSANT Token: TikTok’s Armadillo Meme Coin on Solana
220Kのファンを持つサッカーするTikTokのアルマジロに触発されたソラナのMEME通貨CROISSANTを公開します。そのウイルス性の起源、市場動向、および暗号通貨空間での潜在能力について学びましょう。

最初の引用|MicroStrategyはさらに55,500 BTCの保有を追加し、ETHはレイヤー2を全体的に上昇させます
最初の引用|MicroStrategyはさらに55,500 BTCの保有を追加し、ETHはレイヤー2を全体的に上昇させます

最初の引用|BTCはその日のうちに新高値を更新、MicroStrategyはBTCを購入するために26億米ドルの債券を発行します
最初の引用|BTCはその日のうちに新高値を更新、MicroStrategyはBTCを購入するために26億米ドルの債券を発行します

MicroStrategy が 169 ビットコインを取得: その戦略とは?
MicroStrategy Incorporated _Nasdaq: MSTR_ は 2024 年第 2 四半期の財務結果を発表し、ビットコイン保有量の大幅な増加を明らかにしました。
Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
