Choise Thị trường hôm nay
Choise đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006907. Với nguồn cung lưu hành là 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của CHO tính bằng EUR là €678,079.36. Trong 24h qua, giá của CHO tính bằng EUR đã giảm €-0.0001885, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHO tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003278.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang EUR là €0.006907 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00774 | -2.64% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.00774, with a 24-hour trading change of -2.64%, CHO/USDT Spot is $0.00774 and -2.64%, and CHO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Choise sang Euro
Bảng chuyển đổi CHO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHO | 0EUR |
2CHO | 0.01EUR |
3CHO | 0.02EUR |
4CHO | 0.02EUR |
5CHO | 0.03EUR |
6CHO | 0.04EUR |
7CHO | 0.04EUR |
8CHO | 0.05EUR |
9CHO | 0.06EUR |
10CHO | 0.06EUR |
100000CHO | 690.73EUR |
500000CHO | 3,453.69EUR |
1000000CHO | 6,907.38EUR |
5000000CHO | 34,536.94EUR |
10000000CHO | 69,073.89EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 144.77CHO |
2EUR | 289.54CHO |
3EUR | 434.31CHO |
4EUR | 579.09CHO |
5EUR | 723.86CHO |
6EUR | 868.63CHO |
7EUR | 1,013.4CHO |
8EUR | 1,158.18CHO |
9EUR | 1,302.95CHO |
10EUR | 1,447.72CHO |
100EUR | 14,477.25CHO |
500EUR | 72,386.25CHO |
1000EUR | 144,772.5CHO |
5000EUR | 723,862.51CHO |
10000EUR | 1,447,725.03CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang EUR và EUR sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CHO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp116.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.11JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0.01 USD, 1 CHO = €0.01 EUR, 1 CHO = ₹0.64 INR, 1 CHO = Rp116.96 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0.01 GBP, 1 CHO = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.24 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 0.2099 |
![]() | 216.73 |
![]() | 558.09 |
![]() | 0.8449 |
![]() | 3.05 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,333.67 |
![]() | 678.37 |
![]() | 2,029.96 |
![]() | 0.2091 |
![]() | 0.005386 |
![]() | 139.74 |
![]() | 32.41 |
![]() | 21.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Choise của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Choise
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

عملة NACHO في عام 2025: رمز MEME الرائد لـ Kaspa يدفع الابتكار في DeFi
استكشف NACHO، رمز Kaspas الساخر الذي يعيد تشكيل Web3 و DeFi، مما يؤثر في سلاسل الكتل السريعة واتجاهات العملات المشفرة في عام 2025. اكتشف فائدته ومستقبله.

عملة NACHO: أول عملة MEME على منصة Kaspa الرائدة في الابتكار في التمويل اللامركزي
يشرح المقال تطبيق NACHO في مجال DeFi، بما في ذلك عمليات التداول السريعة، وحوكمة المجتمع، والتوافق عبر السلاسل.

ناتشو القط (NACHO)، رائد عملة الميم على كاسبا
بما أن NACHO أول رمز تعبيري على سلسلة كاسبا، فقد لفت انتباه هواة العملات المشفرة في جميع أنحاء العالم.

عملة CONCHO: الوجه الرمزي لباد باني يقود اتجاها جديدا في عالم العملات الرقمية
استكشف كيف يحول رمز CONCHO السمكة المكسيكية المهددة بالانقراض إلى أصل رقمي. شاهد كيف يشعل هذا التميمة وسائل التواصل الاجتماعي ويصبح المفضل الجديد في ثقافة العملات الرقمية.

رموز CHONK: رموز Web2 IP الصادرة عن فناني TikTok frogmeme
تعد عملة CHONK أكثر من مجرد رمز ميم عادي ، فهي تمثل محاولة رئيسية لتحويل IP Web2 إلى عالم Web3 ، وذلك عن طريق دمج تأثير وسائل التواصل الاجتماعي مع تكنولوجيا البلوكشين.

تعاونت gate Charity مع Fórum Animal لدعم مأوى Terra dos Bichos
في 20 أغسطس، انضمت gate Charity إلى Fórum Animal لدعم مأوى Terra dos Bichos في São Roque، SP.