Choise Thị trường hôm nay
Choise đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006934. Với nguồn cung lưu hành là 109,573,888.74 CHO, tổng vốn hóa thị trường của CHO tính bằng EUR là €680,717.8. Trong 24h qua, giá của CHO tính bằng EUR đã giảm €-0.0002594, biểu thị mức giảm -3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHO tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003278.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHO sang EUR là €0.006934 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Choise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0077 | -4.82% |
The real-time trading price of CHO/USDT Spot is $0.0077, with a 24-hour trading change of -4.82%, CHO/USDT Spot is $0.0077 and -4.82%, and CHO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Choise sang Euro
Bảng chuyển đổi CHO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHO | 0EUR |
2CHO | 0.01EUR |
3CHO | 0.02EUR |
4CHO | 0.02EUR |
5CHO | 0.03EUR |
6CHO | 0.04EUR |
7CHO | 0.04EUR |
8CHO | 0.05EUR |
9CHO | 0.06EUR |
10CHO | 0.06EUR |
100000CHO | 698.8EUR |
500000CHO | 3,494.01EUR |
1000000CHO | 6,988.02EUR |
5000000CHO | 34,940.1EUR |
10000000CHO | 69,880.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CHO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 143.1CHO |
2EUR | 286.2CHO |
3EUR | 429.3CHO |
4EUR | 572.4CHO |
5EUR | 715.51CHO |
6EUR | 858.61CHO |
7EUR | 1,001.71CHO |
8EUR | 1,144.81CHO |
9EUR | 1,287.91CHO |
10EUR | 1,431.02CHO |
100EUR | 14,310.2CHO |
500EUR | 71,551.02CHO |
1000EUR | 143,102.05CHO |
5000EUR | 715,510.25CHO |
10000EUR | 1,431,020.51CHO |
Bảng chuyển đổi số tiền CHO sang EUR và EUR sang CHO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CHO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CHO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Choise phổ biến
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.65INR |
![]() | Rp117.41IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Choise | 1 CHO |
---|---|
![]() | ₽0.72RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.11JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHO = $0.01 USD, 1 CHO = €0.01 EUR, 1 CHO = ₹0.65 INR, 1 CHO = Rp117.41 IDR, 1 CHO = $0.01 CAD, 1 CHO = £0.01 GBP, 1 CHO = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.24 |
![]() | 0.005387 |
![]() | 0.2115 |
![]() | 218.26 |
![]() | 558.15 |
![]() | 0.8458 |
![]() | 3.09 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,349.19 |
![]() | 685.11 |
![]() | 2,051.98 |
![]() | 0.2113 |
![]() | 139.03 |
![]() | 0.005396 |
![]() | 32.22 |
![]() | 21.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Choise của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Nhập số lượng CHO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Choise hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Choise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Choise sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Choise
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Choise sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Choise sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Choise sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Choise (CHO)

Phân Tích Giá Token WCT và Triển Vọng Đầu Tư Cho Năm 2025
Hiện Bitcoin đã vượt mức 62,000 USD và tiếp tục tăng trong ngày hôm nay.

Nền tảng giao dịch hợp đồng tốt nhất cho các nhà đầu tư tiền điện tử vào năm 2025
Khám phá nền tảng giao dịch hợp đồng tốt nhất năm 2025 cho các nhà đầu tư tiền điện tử.

Crypto Futures Contract là gì vào năm 2025: Hướng dẫn cho các nhà đầu tư Web3
Khám phá tương lai của hợp đồng tương lai tiền điện tử vào năm 2025.

Cách đào Ethereum vào năm 2025: Hướng dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu
Khám phá tương lai của việc đào Ethereum vào năm 2025 với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

JUP Tiền điện tử: Phân tích giá và Hướng dẫn Đầu tư cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của tiền điện tử Jupiter (JUP) vào năm 2025.

Dự đoán giá và xu hướng của Token Spell cho năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng vọt của Token Spell vào năm 2025 và tác động của nó đối với Web3.