Adventure Gold Thị trường hôm nay
Adventure Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AGLD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥147.16. Với nguồn cung lưu hành là 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của AGLD tính bằng JPY là ¥1,966,893,800,437.88. Trong 24h qua, giá của AGLD tính bằng JPY đã giảm ¥-5.62, biểu thị mức giảm -3.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGLD tính bằng JPY là ¥1,108.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥29.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang JPY là ¥147.16 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Adventure Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.01 | -4.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | -5.29% |
The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $1.01, with a 24-hour trading change of -4.27%, AGLD/USDT Spot is $1.01 and -4.27%, and AGLD/USDT Perpetual is $1 and -5.29%.
Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AGLD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLD | 147.16JPY |
2AGLD | 294.33JPY |
3AGLD | 441.5JPY |
4AGLD | 588.67JPY |
5AGLD | 735.84JPY |
6AGLD | 883.01JPY |
7AGLD | 1,030.18JPY |
8AGLD | 1,177.35JPY |
9AGLD | 1,324.52JPY |
10AGLD | 1,471.69JPY |
100AGLD | 14,716.97JPY |
500AGLD | 73,584.86JPY |
1000AGLD | 147,169.73JPY |
5000AGLD | 735,848.68JPY |
10000AGLD | 1,471,697.37JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006794AGLD |
2JPY | 0.01358AGLD |
3JPY | 0.02038AGLD |
4JPY | 0.02717AGLD |
5JPY | 0.03397AGLD |
6JPY | 0.04076AGLD |
7JPY | 0.04756AGLD |
8JPY | 0.05435AGLD |
9JPY | 0.06115AGLD |
10JPY | 0.06794AGLD |
100000JPY | 679.48AGLD |
500000JPY | 3,397.43AGLD |
1000000JPY | 6,794.87AGLD |
5000000JPY | 33,974.37AGLD |
10000000JPY | 67,948.75AGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang JPY và JPY sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGLD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | $1.02USD |
![]() | €0.92EUR |
![]() | ₹85.38INR |
![]() | Rp15,503.47IDR |
![]() | $1.39CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.71THB |
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | ₽94.44RUB |
![]() | R$5.56BRL |
![]() | د.إ3.75AED |
![]() | ₺34.88TRY |
![]() | ¥7.21CNY |
![]() | ¥147.17JPY |
![]() | $7.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $1.02 USD, 1 AGLD = €0.92 EUR, 1 AGLD = ₹85.38 INR, 1 AGLD = Rp15,503.47 IDR, 1 AGLD = $1.39 CAD, 1 AGLD = £0.77 GBP, 1 AGLD = ฿33.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1585 |
![]() | 0.00003583 |
![]() | 0.001889 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005815 |
![]() | 0.0233 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.29 |
![]() | 4.86 |
![]() | 14.18 |
![]() | 0.001892 |
![]() | 0.00003597 |
![]() | 2,560.6 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2355 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adventure Gold của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adventure Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Phân tích xu hướng giá của token TRUMP sau khi mở khóa vào tháng 4
Bài viết này phân tích sâu về xu hướng giá của TRUMP
![XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]
Khám phá tác động cách mạng của XYO Networks đối với dữ liệu dựa trên vị trí vào năm 2025.

Đồng tiền SUI vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của SUI Coin vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để có lợi nhuận tối ưu, và khám phá công nghệ blockchain đột phá của nó.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

Giá Pepe vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của đồng tiền Pepe và dự đoán giá vào năm 2025.

Giá HEX 2025: Phần Thưởng Stake Dài Hạn trên Blockchain Ethereum CD
Khám phá HEX, chiếc đĩa CD blockchain cách mạng trên Ethereum.