Adventure Gold Thị trường hôm nay
Adventure Gold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Adventure Gold chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥152.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của Adventure Gold tính bằng JPY là ¥2,033,483,355,716.89. Trong 24h qua, giá của Adventure Gold tính bằng JPY đã tăng ¥17.81, biểu thị mức tăng +13.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adventure Gold tính bằng JPY là ¥1,108.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥29.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang JPY là ¥152.15 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +13.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Adventure Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.05 | 12.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.05 | 12.26% |
The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $1.05, with a 24-hour trading change of 12.82%, AGLD/USDT Spot is $1.05 and 12.82%, and AGLD/USDT Perpetual is $1.05 and 12.26%.
Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi AGLD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLD | 147.91JPY |
2AGLD | 295.83JPY |
3AGLD | 443.75JPY |
4AGLD | 591.67JPY |
5AGLD | 739.59JPY |
6AGLD | 887.51JPY |
7AGLD | 1,035.42JPY |
8AGLD | 1,183.34JPY |
9AGLD | 1,331.26JPY |
10AGLD | 1,479.18JPY |
100AGLD | 14,791.85JPY |
500AGLD | 73,959.27JPY |
1000AGLD | 147,918.54JPY |
5000AGLD | 739,592.73JPY |
10000AGLD | 1,479,185.46JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00676AGLD |
2JPY | 0.01352AGLD |
3JPY | 0.02028AGLD |
4JPY | 0.02704AGLD |
5JPY | 0.0338AGLD |
6JPY | 0.04056AGLD |
7JPY | 0.04732AGLD |
8JPY | 0.05408AGLD |
9JPY | 0.06084AGLD |
10JPY | 0.0676AGLD |
100000JPY | 676.04AGLD |
500000JPY | 3,380.23AGLD |
1000000JPY | 6,760.47AGLD |
5000000JPY | 33,802.38AGLD |
10000000JPY | 67,604.77AGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang JPY và JPY sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGLD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | $1.06USD |
![]() | €0.95EUR |
![]() | ₹88.27INR |
![]() | Rp16,028.34IDR |
![]() | $1.43CAD |
![]() | £0.79GBP |
![]() | ฿34.85THB |
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | ₽97.64RUB |
![]() | R$5.75BRL |
![]() | د.إ3.88AED |
![]() | ₺36.06TRY |
![]() | ¥7.45CNY |
![]() | ¥152.15JPY |
![]() | $8.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $1.06 USD, 1 AGLD = €0.95 EUR, 1 AGLD = ₹88.27 INR, 1 AGLD = Rp16,028.34 IDR, 1 AGLD = $1.43 CAD, 1 AGLD = £0.79 GBP, 1 AGLD = ฿34.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1567 |
![]() | 0.00003669 |
![]() | 0.001926 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005766 |
![]() | 0.0233 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.94 |
![]() | 5.05 |
![]() | 14.02 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 2,436.61 |
![]() | 0.00003674 |
![]() | 0.9812 |
![]() | 0.239 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adventure Gold của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adventure Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Análisis de la tendencia de precios del token TRUMP después de desbloquear en abril
Este artículo analiza profundamente la tendencia de precios de TRUMP
![Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]
Descubre el impacto revolucionario de XYO Networks en los datos basados en la ubicación en 2025.

Moneda SUI en 2025: Precio, Guía de Compra y Recompensas de Staking
Descubre el potencial de SUI Coin en 2025, aprende cómo comprar y hacer staking para obtener rendimientos óptimos, y explora su innovadora tecnología blockchain.

Moneda INIT: Precio, Guía de Compra y Comparación en 2025
Descubre INIT Coin, la estrella en ascenso del mundo criptográfico de 2025.

Precio de Pepe en 2025: Análisis y Perspectivas de Inversión
Explora el crecimiento explosivo de Pepe coins y las predicciones de precio para 2025.

Precio de HEX 2025: Recompensas de Staking a Largo Plazo en el CD de Ethereum Blockchain
Descubre HEX, el revolucionario CD de blockchain en Ethereum.