今日Wootrade市场价格
与昨天相比,Wootrade价格跌。
WOO转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.06282。加密货币流通量为1,915,405,216.03 WOO,WOO以EUR计算的总市值为€107,816,089.98。 过去24小时,WOO以EUR计算的交易价减少了€-0.003665,跌幅为-5.51%。从历史上看,WOO以EUR计算的历史最高价为€1.59。 相比之下,WOO以EUR计算的历史最低价为€0.01981。
1WOO兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 WOO 兑换 EUR 的汇率为 €0.06282 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -5.51% ,Gate.io的 WOO/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 WOO/EUR 的历史变化数据。
交易Wootrade
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.06997 | -5.7% | |
![]() 永续 | $0.06995 | -5.51% |
WOO/USDT 的现货实时交易价格为 $0.06997,24小时内的交易变化趋势为-5.7%, WOO/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.06997 和 -5.7%,WOO/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.06995 和 -5.51%。
Wootrade兑换到Euro转换表
WOO兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1WOO | 0.06EUR |
2WOO | 0.12EUR |
3WOO | 0.18EUR |
4WOO | 0.25EUR |
5WOO | 0.31EUR |
6WOO | 0.37EUR |
7WOO | 0.43EUR |
8WOO | 0.5EUR |
9WOO | 0.56EUR |
10WOO | 0.62EUR |
10000WOO | 628.29EUR |
50000WOO | 3,141.47EUR |
100000WOO | 6,282.94EUR |
500000WOO | 31,414.73EUR |
1000000WOO | 62,829.46EUR |
EUR兑换到WOO转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 15.91WOO |
2EUR | 31.83WOO |
3EUR | 47.74WOO |
4EUR | 63.66WOO |
5EUR | 79.58WOO |
6EUR | 95.49WOO |
7EUR | 111.41WOO |
8EUR | 127.32WOO |
9EUR | 143.24WOO |
10EUR | 159.16WOO |
100EUR | 1,591.6WOO |
500EUR | 7,958.04WOO |
1000EUR | 15,916.09WOO |
5000EUR | 79,580.49WOO |
10000EUR | 159,160.98WOO |
上述 WOO 兑换 EUR 和EUR 兑换 WOO 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 WOO 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 WOO 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Wootrade兑换
上表列出了 1 WOO 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 WOO = $0.07 USD、1 WOO = €0.06 EUR、1 WOO = ₹5.86 INR、1 WOO = Rp1,063.85 IDR、1 WOO = $0.1 CAD、1 WOO = £0.05 GBP、1 WOO = ฿2.31 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005917 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 557.91 |
![]() | 245.31 |
![]() | 0.9243 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,071.19 |
![]() | 784.5 |
![]() | 2,261.33 |
![]() | 0.3105 |
![]() | 393,303.73 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 154.69 |
![]() | 38.09 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Wootrade金额
输入WOO金额
输入WOO金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Wootrade 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Wootrade视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Wootrade兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Wootrade到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Wootrade到Euro的汇率?
4.我可以将Wootrade转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Wootrade (WOO)的最新资讯

Wizz Token 2025: Wizzwoods Revolutionizes Web3 with Cross-Chain Pixel Farming
Wizzwoods cầu nối Berachain, TON, và Kaia với SocialFi và GameFi, tái định nghĩa Web3 vào năm 2025.

WOOLLY Token: Một con chuột lông với gen voi khổng lồ
Token WOO thu hút sự chú ý trong hệ sinh thái Solana.

WIZZ Token: Cuộc cách mạng Social-Fi của trò chơi nông trại Pixel Cross-Chain của Wizzwoods
Bài viết phân tích chức năng cross-chain của Wizzwoods, kinh tế token và gameplay độc đáo một cách chi tiết.

Cách AWS Tokens Thúc đẩy Việc Tạo Nội dung Dựa trên AI trong Hệ sinh thái AgentWood
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách các mã thông báo AWS thúc đẩy sự đổi mới trong việc tạo nội dung trí tuệ nhân tạo trong hệ sinh thái AgentWood.

Bitcoin ETF của Cathie Wood's Ark21 phá kỷ lục với lượng vốn lớn nhất từ trước đến nay khi Bitcoin tiếp xúc 72.000 USD
Nhà đầu tư Bitcoin tập trung vào tổng lượng tiền vào thay vì biến động giá hàng ngày

Daily News | Chỉ số CPI tích cực không thể đưa BTC thoát khỏi biến động, Grayscale phản đối việc SEC phân biệt đối xử, Cathie Wood giảm số lượng cổ
Chỉ số CPI tích cực không đưa BTC ra khỏi sự biến động, nhưng tốc độ giảm lạm phát đã giảm chậm lại và việc tăng lãi suất cuối cùng có thể xảy ra vào tháng 7.