今日Usual市场价格
与昨天相比,Usual价格跌。
USUAL转换为Brazilian Real (BRL)的当前价格为R$0.6701。加密货币流通量为848,244,705.3 USUAL,USUAL以BRL计算的总市值为R$3,091,846,258.39。 过去24小时,USUAL以BRL计算的交易价减少了R$-0.01295,跌幅为-1.9%。从历史上看,USUAL以BRL计算的历史最高价为R$9。 相比之下,USUAL以BRL计算的历史最低价为R$0.5765。
1USUAL兑换到BRL价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 USUAL 兑换 BRL 的汇率为 R$0.6701 BRL,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -1.9% ,Gate.io的 USUAL/BRL 价格图片页面显示了过去1日内1 USUAL/BRL 的历史变化数据。
交易Usual
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1232 | -2.22% | |
![]() 永续 | $0.1228 | -2.16% |
USUAL/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1232,24小时内的交易变化趋势为-2.22%, USUAL/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1232 和 -2.22%,USUAL/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1228 和 -2.16%。
Usual兑换到Brazilian Real转换表
USUAL兑换到BRL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1USUAL | 0.66BRL |
2USUAL | 1.33BRL |
3USUAL | 2BRL |
4USUAL | 2.66BRL |
5USUAL | 3.33BRL |
6USUAL | 4BRL |
7USUAL | 4.66BRL |
8USUAL | 5.33BRL |
9USUAL | 6BRL |
10USUAL | 6.66BRL |
1000USUAL | 666.85BRL |
5000USUAL | 3,334.29BRL |
10000USUAL | 6,668.58BRL |
50000USUAL | 33,342.9BRL |
100000USUAL | 66,685.81BRL |
BRL兑换到USUAL转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1BRL | 1.49USUAL |
2BRL | 2.99USUAL |
3BRL | 4.49USUAL |
4BRL | 5.99USUAL |
5BRL | 7.49USUAL |
6BRL | 8.99USUAL |
7BRL | 10.49USUAL |
8BRL | 11.99USUAL |
9BRL | 13.49USUAL |
10BRL | 14.99USUAL |
100BRL | 149.95USUAL |
500BRL | 749.78USUAL |
1000BRL | 1,499.56USUAL |
5000BRL | 7,497.84USUAL |
10000BRL | 14,995.69USUAL |
上述 USUAL 兑换 BRL 和BRL 兑换 USUAL 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 USUAL 兑换BRL的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 BRL 兑换 USUAL 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Usual兑换
上表列出了 1 USUAL 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 USUAL = $0.12 USD、1 USUAL = €0.11 EUR、1 USUAL = ₹10.29 INR、1 USUAL = Rp1,868.91 IDR、1 USUAL = $0.17 CAD、1 USUAL = £0.09 GBP、1 USUAL = ฿4.06 THB等。
热门兑换对
BTC兑BRL
ETH兑BRL
USDT兑BRL
XRP兑BRL
BNB兑BRL
SOL兑BRL
USDC兑BRL
DOGE兑BRL
ADA兑BRL
TRX兑BRL
STETH兑BRL
WBTC兑BRL
SMART兑BRL
SUI兑BRL
LINK兑BRL
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 BRL、ETH 兑换 BRL、USDT 兑换 BRL、BNB 兑换BRL、SOL 兑换 BRL 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 4.22 |
![]() | 0.0009551 |
![]() | 0.05033 |
![]() | 91.87 |
![]() | 41.74 |
![]() | 0.1534 |
![]() | 0.6216 |
![]() | 91.96 |
![]() | 513.42 |
![]() | 131.96 |
![]() | 369.15 |
![]() | 0.0503 |
![]() | 0.0009561 |
![]() | 70,710.45 |
![]() | 27.09 |
![]() | 6.38 |
上表为您提供了将任意数量的Brazilian Real兑换成热门货币的功能,包括 BRL 兑换 GT,BRL 兑换 USDT,BRL 兑换 BTC,BRL 兑换 ETH,BRL 兑换 USBT,BRL 兑换 PEPE,BRL 兑换 EIGEN,BRL 兑换OG 等。
输入Usual金额
输入USUAL金额
输入USUAL金额
选择Brazilian Real
在下拉菜单中点击选择Brazilian Real或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Usual 转换为 BRL,以方便您使用。
如何购买Usual视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Usual兑换Brazilian Real (BRL) 转换器?
2.此页面上Usual到Brazilian Real的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Usual到Brazilian Real的汇率?
4.我可以将Usual转换为Brazilian Real之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Brazilian Real (BRL)吗?
了解有关Usual (USUAL)的最新资讯

Usual là gì? Một Stablecoin Phi tập trung được Hỗ trợ bởi Fiat
Thị trường tiền điện tử không ngừng mở rộng với những đổi mới mới, và Usual Coin (USUAL) đang nổi lên như một stablecoin phi tập trung đầy hứa hẹn được hỗ trợ bởi tiền pháp định.

Usual là gì? Một Stablecoin Phi tập trung được Hỗ trợ bởi Fiat
Tiền điện tử (cryptocurrency) đang cách mạng hóa lĩnh vực tài chính, cung cấp một giải pháp thay thế kỹ thuật số, phi tập trung cho tiền truyền thống.

USUAL tăng gần 40% trong ngày; triển vọng cho tương lai là gì
Usual là một giao thức phát hành stablecoin phi tập trung on-chain nhằm phân bổ quyền sở hữu và quản trị thông qua token nền tảng của nó, USUAL.

USUAL Token: Nền tảng Stablecoin phi tập trung an toàn cho phân phối giá trị
USUAL Token là cốt lõi của một nền tảng stablecoin được hỗ trợ bằng tiền tệ phi tập trung và an toàn. Tìm hiểu cách USUAL cách mạng hoá phân phối giá trị trong DeFi thông qua sở hữu token đổi mới.