今日XRP市场价格
与昨天相比,XRP价格涨。
XRP转换为Azerbaijani Manat (AZN)的当前价格为₼3.84。基于58,444,738,299 XRP的流通量,XRP以AZN计算的总市值为₼381,591,248,803.02。 过去24小时,XRP以AZN计算的交易价增加了₼0.0886,涨幅为+2.36%。从历史上看,XRP以AZN计算的历史最高价为₼5.77。相比之下,XRP以AZN计算的历史最低价为₼0.004565。
1XRP兑换到AZN价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 XRP 兑换 AZN 的汇率为 ₼3.84 AZN,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +2.36% ,Gate.io的 XRP/AZN 价格图片页面显示了过去1日内1 XRP/AZN 的历史变化数据。
交易XRP
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $2.26 | 3% | |
![]() 现货 | $0.00002408 | 3.88% | |
![]() 现货 | $2.26 | 3.16% | |
![]() 永续 | $2.26 | 3.02% |
XRP/USDT 的现货实时交易价格为 $2.26,24小时内的交易变化趋势为3%, XRP/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$2.26 和 3%,XRP/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$2.26 和 3.02%。
XRP兑换到Azerbaijani Manat转换表
XRP兑换到AZN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1XRP | 3.84AZN |
2XRP | 7.68AZN |
3XRP | 11.52AZN |
4XRP | 15.36AZN |
5XRP | 19.2AZN |
6XRP | 23.04AZN |
7XRP | 26.88AZN |
8XRP | 30.73AZN |
9XRP | 34.57AZN |
10XRP | 38.41AZN |
100XRP | 384.13AZN |
500XRP | 1,920.66AZN |
1000XRP | 3,841.32AZN |
5000XRP | 19,206.61AZN |
10000XRP | 38,413.22AZN |
AZN兑换到XRP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1AZN | 0.2603XRP |
2AZN | 0.5206XRP |
3AZN | 0.7809XRP |
4AZN | 1.04XRP |
5AZN | 1.3XRP |
6AZN | 1.56XRP |
7AZN | 1.82XRP |
8AZN | 2.08XRP |
9AZN | 2.34XRP |
10AZN | 2.6XRP |
1000AZN | 260.32XRP |
5000AZN | 1,301.63XRP |
10000AZN | 2,603.27XRP |
50000AZN | 13,016.35XRP |
100000AZN | 26,032.7XRP |
上述 XRP 兑换 AZN 和AZN 兑换 XRP 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 XRP 兑换AZN的换算关系及具体数值,以及1 到 100000 AZN 兑换 XRP 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1XRP兑换
上表列出了 1 XRP 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 XRP = $2.27 USD、1 XRP = €2.03 EUR、1 XRP = ₹189.56 INR、1 XRP = Rp34,420.13 IDR、1 XRP = $3.08 CAD、1 XRP = £1.7 GBP、1 XRP = ฿74.84 THB等。
热门兑换对
BTC兑AZN
ETH兑AZN
USDT兑AZN
XRP兑AZN
BNB兑AZN
SOL兑AZN
USDC兑AZN
DOGE兑AZN
ADA兑AZN
TRX兑AZN
STETH兑AZN
SMART兑AZN
WBTC兑AZN
SUI兑AZN
LINK兑AZN
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 AZN、ETH 兑换 AZN、USDT 兑换 AZN、BNB 兑换AZN、SOL 兑换 AZN 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 13.25 |
![]() | 0.003131 |
![]() | 0.1641 |
![]() | 294.07 |
![]() | 130.16 |
![]() | 0.487 |
![]() | 1.98 |
![]() | 294.25 |
![]() | 1,640.01 |
![]() | 413.1 |
![]() | 1,196.58 |
![]() | 0.1633 |
![]() | 209,522.47 |
![]() | 0.003131 |
![]() | 82.34 |
![]() | 19.97 |
上表为您提供了将任意数量的Azerbaijani Manat兑换成热门货币的功能,包括 AZN 兑换 GT,AZN 兑换 USDT,AZN 兑换 BTC,AZN 兑换 ETH,AZN 兑换 USBT,AZN 兑换 PEPE,AZN 兑换 EIGEN,AZN 兑换OG 等。
输入XRP金额
输入XRP金额
输入XRP金额
选择Azerbaijani Manat
在下拉菜单中点击选择Azerbaijani Manat或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 XRP 转换为 AZN,以方便您使用。
如何购买XRP视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是XRP兑换Azerbaijani Manat (AZN) 转换器?
2.此页面上XRP到Azerbaijani Manat的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响XRP到Azerbaijani Manat的汇率?
4.我可以将XRP转换为Azerbaijani Manat之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Azerbaijani Manat (AZN)吗?
了解有关XRP (XRP)的最新资讯

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP
Các token hệ sinh thái SUI đã chứng kiến sự tăng chung

Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi
Trong tháng Tư, Ripple (XRP) mua lại Hidden Road, sự bùng nổ của đề xuất ETF XRP trên thị trường và tiến triển trong việc giải quyết với SEC cùng nhau đã vạch ra bản đồ phát triển tương lai của XRP.

Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?
Kiểm tra xu hướng giá XRP mới nhất và dự báo phân tích để xem xem thị trường Bull đã được xác nhận chưa.

SEC vs Ripple: Tin Pháp Lý Tác Động Đến giá đồng XRP Như Thế Nào?
Từ khi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) khởi kiện Ripple Labs vào tháng 12 / 2020, giá đồng XRP trở thành phong vũ biểu cho mọi động thái tại tòa: đơn kiện mới, phán quyết, hay tin đồn dàn xếp.

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn
Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng
Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.