今日RAD市场价格
与昨天相比,RAD价格跌。
RAD转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.0002042。基于0 RAD的流通量,RAD以EUR计算的总市值为€0。 过去24小时,RAD以EUR计算的交易价增加了€0.002431,涨幅为+0.34%。从历史上看,RAD以EUR计算的历史最高价为€0.7099。相比之下,RAD以EUR计算的历史最低价为€0.0002024。
1RAD兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 RAD 兑换 EUR 的汇率为 €0.0002042 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.34% ,Gate.io的 RAD/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 RAD/EUR 的历史变化数据。
交易RAD
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.8014 | 4.18% | |
![]() 永续 | $0.8003 | 3.18% |
RAD/USDT 的现货实时交易价格为 $0.8014,24小时内的交易变化趋势为4.18%, RAD/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.8014 和 4.18%,RAD/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.8003 和 3.18%。
RAD兑换到Euro转换表
RAD兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1RAD | 0EUR |
2RAD | 0EUR |
3RAD | 0EUR |
4RAD | 0EUR |
5RAD | 0EUR |
6RAD | 0EUR |
7RAD | 0EUR |
8RAD | 0EUR |
9RAD | 0EUR |
10RAD | 0EUR |
1000000RAD | 204.26EUR |
5000000RAD | 1,021.32EUR |
10000000RAD | 2,042.65EUR |
50000000RAD | 10,213.26EUR |
100000000RAD | 20,426.52EUR |
EUR兑换到RAD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 4,895.59RAD |
2EUR | 9,791.19RAD |
3EUR | 14,686.78RAD |
4EUR | 19,582.38RAD |
5EUR | 24,477.98RAD |
6EUR | 29,373.57RAD |
7EUR | 34,269.17RAD |
8EUR | 39,164.77RAD |
9EUR | 44,060.36RAD |
10EUR | 48,955.96RAD |
100EUR | 489,559.65RAD |
500EUR | 2,447,798.25RAD |
1000EUR | 4,895,596.5RAD |
5000EUR | 24,477,982.54RAD |
10000EUR | 48,955,965.08RAD |
上述 RAD 兑换 EUR 和EUR 兑换 RAD 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000000 RAD 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 RAD 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1RAD兑换
上表列出了 1 RAD 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 RAD = $0 USD、1 RAD = €0 EUR、1 RAD = ₹0.02 INR、1 RAD = Rp3.46 IDR、1 RAD = $0 CAD、1 RAD = £0 GBP、1 RAD = ฿0.01 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
SMART兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.6 |
![]() | 0.005449 |
![]() | 0.2516 |
![]() | 558.18 |
![]() | 241.81 |
![]() | 0.8905 |
![]() | 3.44 |
![]() | 558.04 |
![]() | 2,858.96 |
![]() | 730.68 |
![]() | 2,189.13 |
![]() | 0.2525 |
![]() | 0.00545 |
![]() | 141.91 |
![]() | 35.18 |
![]() | 481,741.9 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入RAD金额
输入RAD金额
输入RAD金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 RAD 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买RAD视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是RAD兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上RAD到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响RAD到Euro的汇率?
4.我可以将RAD转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关RAD (RAD)的最新资讯

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

Radio Caca là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa RACA
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển, có rất nhiều dự án tranh giành sự chú ý, nhưng ít dự án nào nổi bật như Radio Caca (RACA).

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

Hội Chứng Tâm Lý FOMO Là Gì? Ảnh Hưởng Đến Trader Crypto Như Thế Nào?
Trong thế giới giao dịch tiền điện tử đầy biến động và nhịp độ nhanh, FOMO (Fear of Missing Out - Nỗi Sợ Bỏ Lỡ Cơ Hội) là một trong những cạm bẫy tâm lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến cả những nhà giao dịch mới lẫn chuyên nghiệp.

Ethereum Pectra Upgrade đang rất gần
Một phân tích ngắn về việc nâng cấp Pectra

Daily News | 86% of Traders Lost Money In LIBRA Trading, Bitcoin ETF Institutional Holdings Increased By More Than 200%
Brazil sẽ phát hành một quỹ giao dịch XRP; Giá Bitcoin tiếp tục phục hồi, và XRP đã tăng hơn 10% so với mức thấp nhất.