今日Prizm市场价格
与昨天相比,Prizm价格跌。
PZM转换为Indian Rupee (INR)的当前价格为₹0.07011。加密货币流通量为4,370,102,999.79 PZM,PZM以INR计算的总市值为₹25,596,852,640.69。 过去24小时,PZM以INR计算的交易价减少了₹-0.00002174,跌幅为-0.03%。从历史上看,PZM以INR计算的历史最高价为₹1,497.07。 相比之下,PZM以INR计算的历史最低价为₹0.0192。
1PZM兑换到INR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 PZM 兑换 INR 的汇率为 ₹0.07011 INR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.03% ,Gate的 PZM/INR 价格图片页面显示了过去1日内1 PZM/INR 的历史变化数据。
交易Prizm
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
PZM/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, PZM/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,PZM/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Prizm兑换到Indian Rupee转换表
PZM兑换到INR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1PZM | 0.07INR |
2PZM | 0.14INR |
3PZM | 0.21INR |
4PZM | 0.28INR |
5PZM | 0.35INR |
6PZM | 0.42INR |
7PZM | 0.49INR |
8PZM | 0.56INR |
9PZM | 0.63INR |
10PZM | 0.7INR |
10000PZM | 701.11INR |
50000PZM | 3,505.56INR |
100000PZM | 7,011.12INR |
500000PZM | 35,055.64INR |
1000000PZM | 70,111.28INR |
INR兑换到PZM转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1INR | 14.26PZM |
2INR | 28.52PZM |
3INR | 42.78PZM |
4INR | 57.05PZM |
5INR | 71.31PZM |
6INR | 85.57PZM |
7INR | 99.84PZM |
8INR | 114.1PZM |
9INR | 128.36PZM |
10INR | 142.63PZM |
100INR | 1,426.3PZM |
500INR | 7,131.51PZM |
1000INR | 14,263.03PZM |
5000INR | 71,315.19PZM |
10000INR | 142,630.38PZM |
上述 PZM 兑换 INR 和INR 兑换 PZM 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 PZM 兑换INR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 INR 兑换 PZM 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Prizm兑换
上表列出了 1 PZM 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 PZM = $0 USD、1 PZM = €0 EUR、1 PZM = ₹0.07 INR、1 PZM = Rp12.75 IDR、1 PZM = $0 CAD、1 PZM = £0 GBP、1 PZM = ฿0.03 THB等。
热门兑换对
BTC兑INR
ETH兑INR
USDT兑INR
XRP兑INR
BNB兑INR
SOL兑INR
USDC兑INR
DOGE兑INR
TRX兑INR
ADA兑INR
STETH兑INR
WBTC兑INR
HYPE兑INR
SUI兑INR
LINK兑INR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 INR、ETH 兑换 INR、USDT 兑换 INR、BNB 兑换INR、SOL 兑换 INR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.3144 |
![]() | 0.00005728 |
![]() | 0.002292 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.008983 |
![]() | 0.03932 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.82 |
![]() | 22 |
![]() | 8.86 |
![]() | 0.002288 |
![]() | 0.0000572 |
![]() | 0.1717 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.4333 |
上表为您提供了将任意数量的Indian Rupee兑换成热门货币的功能,包括 INR 兑换 GT,INR 兑换 USDT,INR 兑换 BTC,INR 兑换 ETH,INR 兑换 USBT,INR 兑换 PEPE,INR 兑换 EIGEN,INR 兑换OG 等。
输入Prizm金额
输入PZM金额
输入PZM金额
选择Indian Rupee
在下拉菜单中点击选择Indian Rupee或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Prizm 转换为 INR,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Prizm兑换Indian Rupee (INR) 转换器?
2.此页面上Prizm到Indian Rupee的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Prizm到Indian Rupee的汇率?
4.我可以将Prizm转换为Indian Rupee之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indian Rupee (INR)吗?
了解有关Prizm (PZM)的最新资讯

Gate Ra Mắt Độc Quyền
Nắm bắt cơ hội nâng cấp lên VIP và làm cho tài sản kỹ thuật số nhàn rỗi của bạn hoạt động hiệu quả trong Gate Simple Earn!

Giao thức thanh toán Ripple: định hình tương lai của các giao dịch xuyên biên giới
Lợi thế cốt lõi của giao thức thanh toán Ripple nằm ở tốc độ, tính hiệu quả về chi phí và khả năng mở rộng.

Tài sản của Vitalik Buterin: Sự giàu có và triển vọng tương lai của người sáng lập Ethereum
Sự giàu có của Vitalik Buterin chủ yếu đến từ các token Ethereum (ETH) mà ông nắm giữ.

Gate Ra Mắt Quản Lý Tài Sản Thời Hạn Cố Định VIP YuanbiBao Độc Quyền: Lợi Suất Hàng Năm Lên Đến 4% Trên USDT
Đặc quyền VIP: Cấp độ cao hơn, Lợi nhuận hàng năm lớn hơn

Ví tiền Ronin là gì và cách sử dụng nó?
Ronin Ví tiền không chỉ là một công cụ lưu trữ tài sản, mà còn là một hộ chiếu cho sự tích hợp sâu sắc vào nền kinh tế trò chơi blockchain.

Vòi Bitcoin: Khám phá cơ hội giàu có từ các Vòi Bitcoin
Các Vòi Bitcoin là các nền tảng hoặc dịch vụ trực tuyến nơi người dùng có thể kiếm được một lượng nhỏ Bitcoin bằng cách hoàn thành các nhiệm vụ hoặc xác minh đơn giản.