今日Hedera市场价格
与昨天相比,Hedera价格涨。
Hedera转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.1751。基于42,238,834,755.18 HBAR的流通量,Hedera以EUR计算的总市值为€6,628,944,794.37。 过去24小时,Hedera以EUR计算的交易价增加了€0.009351,涨幅为+5.66%。从历史上看,Hedera以EUR计算的历史最高价为€0.5099。相比之下,Hedera以EUR计算的历史最低价为€0.008834。
1HBAR兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 HBAR 兑换 EUR 的汇率为 €0.1751 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +5.66% ,Gate.io的 HBAR/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 HBAR/EUR 的历史变化数据。
交易Hedera
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.1948 | 5.02% | |
![]() 永续 | $0.1946 | 4.78% |
HBAR/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1948,24小时内的交易变化趋势为5.02%, HBAR/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1948 和 5.02%,HBAR/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1946 和 4.78%。
Hedera兑换到Euro转换表
HBAR兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.17EUR |
2HBAR | 0.35EUR |
3HBAR | 0.52EUR |
4HBAR | 0.7EUR |
5HBAR | 0.87EUR |
6HBAR | 1.05EUR |
7HBAR | 1.22EUR |
8HBAR | 1.4EUR |
9HBAR | 1.57EUR |
10HBAR | 1.75EUR |
1000HBAR | 175.17EUR |
5000HBAR | 875.87EUR |
10000HBAR | 1,751.75EUR |
50000HBAR | 8,758.76EUR |
100000HBAR | 17,517.53EUR |
EUR兑换到HBAR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 5.7HBAR |
2EUR | 11.41HBAR |
3EUR | 17.12HBAR |
4EUR | 22.83HBAR |
5EUR | 28.54HBAR |
6EUR | 34.25HBAR |
7EUR | 39.95HBAR |
8EUR | 45.66HBAR |
9EUR | 51.37HBAR |
10EUR | 57.08HBAR |
100EUR | 570.85HBAR |
500EUR | 2,854.28HBAR |
1000EUR | 5,708.56HBAR |
5000EUR | 28,542.83HBAR |
10000EUR | 57,085.66HBAR |
上述 HBAR 兑换 EUR 和EUR 兑换 HBAR 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 HBAR 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 HBAR 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Hedera兑换
上表列出了 1 HBAR 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HBAR = $0.2 USD、1 HBAR = €0.18 EUR、1 HBAR = ₹16.34 INR、1 HBAR = Rp2,966.14 IDR、1 HBAR = $0.27 CAD、1 HBAR = £0.15 GBP、1 HBAR = ฿6.45 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 24 |
![]() | 0.005885 |
![]() | 0.3095 |
![]() | 557.88 |
![]() | 254.83 |
![]() | 0.9253 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,011.04 |
![]() | 773.09 |
![]() | 2,296.22 |
![]() | 0.3092 |
![]() | 407,966.37 |
![]() | 0.005894 |
![]() | 154.23 |
![]() | 36.84 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Hedera金额
输入HBAR金额
输入HBAR金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Hedera 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Hedera视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Hedera兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Hedera到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Hedera到Euro的汇率?
4.我可以将Hedera转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Hedera (HBAR)的最新资讯

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng
Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai
Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường
Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.

Dự báo hàng tuần 5 Coin | BTC ETH DOGE HBAR APT
Giới thiệu các khái niệm về 5 đồng tiền điện tử đang thịnh hành_ tình hình hiện tại của các đồng coin phổ biến

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính