Thị trường
Phân tích hiệu suất cốt lõi của thị trường: BTC báo 91,836 USD, giảm 0.4% trong 24h, hỗ trợ 91,200, kháng cự 96,188. ETH báo 3,026 USD, giảm 0.18% trong 24h, hỗ trợ 2,960, kháng cự 3,223. Các đồng tiền thay thế GET, REKTCOIN, BAKED lần lượt tăng 60.66%, 46.55%, 43%. Chỉ số sợ hãi và tham lam đang ở mức cực kỳ sợ hãi, tâm lý thị trường ảm đạm. Đề xuất tỷ lệ phân bổ BTC, ETH là 6:4, kiểm soát vị thế 10-15%, chú ý đến chính sách quản lý của SEC và xu hướng đầu tư của các tổ chức. (Nhấp để xem toàn văn)
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1.40 | -1.20% | ₫32.28B | ₫13.55T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,088.89 | +17.11% | ₫416.71B | ₫13.39T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫70,257.17 | -6.09% | ₫73.54B | ₫13.23T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,294.34 | -0.49% | ₫90.97B | ₫13.19T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,251.17 | -1.81% | ₫188.49B | ₫13.18T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫81,878,701.72 | -0.37% | ₫51.76B | ₫13.04T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫26,236.54 | -0.01% | ₫6.72B | ₫12.97T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,725.28 | -1.34% | ₫135.79B | ₫12.93T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫13,551.29 | +5.91% | ₫105.38B | ₫12.61T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫331,385.40 | -0.22% | ₫15.14B | ₫12.53T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫30,032.37 | +1.08% | ₫11.60B | ₫12.51T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫26,326.04 | -- | ₫39.22K | ₫12.37T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,672.40 | -0.94% | ₫2.80B | ₫12.21T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫28,982.07 | -0.45% | ₫353.37M | ₫11.98T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,311.45 | -1.26% | ₫102.22B | ₫11.91T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫580,957.64 | -0.04% | ₫47.90B | ₫11.58T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,017.63 | -7.54% | ₫64.88B | ₫11.40T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫60,385.90 | -1.07% | ₫49.00B | ₫11.25T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫582.01 | -- | ₫810.39M | ₫11.16T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,880.93 | +1.87% | ₫11.62B | ₫11.16T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
11 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
47.32%52.68%