VanaVANA sang KRW:Chuyển đổi Vana (VANA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

VANA/KRW: 1 VANA ≈ ₩5,471.07 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Vana Thị trường hôm nay

Vana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VANA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩5,471.07. Với nguồn cung lưu hành là 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của VANA tính bằng KRW là ₩234,050,822,501,107. Trong 24h qua, giá của VANA tính bằng KRW đã giảm ₩-221.04, biểu thị mức giảm -3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VANA tính bằng KRW là ₩49,589.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩5,315.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang KRW

5,471.07-3.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang KRW là ₩5,471.07 KRW, với sự thay đổi -3.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VANA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Vana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VanaVANA/USDT
Giao ngay
$3.93
-3.64%
logo VanaVANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.92
-3.95%

The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $3.93, with a 24-hour trading change of -3.64%, VANA/USDT Spot is $3.93 and -3.64%, and VANA/USDT Perpetual is $3.92 and -3.95%.

Bảng chuyển đổi Vana sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi VANA sang KRW

logo VanaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1VANA
5,471.07KRW
2VANA
10,942.15KRW
3VANA
16,413.22KRW
4VANA
21,884.3KRW
5VANA
27,355.37KRW
6VANA
32,826.45KRW
7VANA
38,297.52KRW
8VANA
43,768.6KRW
9VANA
49,239.68KRW
10VANA
54,710.75KRW
100VANA
547,107.56KRW
500VANA
2,735,537.81KRW
1,000VANA
5,471,075.62KRW
5,000VANA
27,355,378.12KRW
10,000VANA
54,710,756.25KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang VANA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Vana
1KRW
0.0001827VANA
2KRW
0.0003655VANA
3KRW
0.0005483VANA
4KRW
0.0007311VANA
5KRW
0.0009138VANA
6KRW
0.001096VANA
7KRW
0.001279VANA
8KRW
0.001462VANA
9KRW
0.001645VANA
10KRW
0.001827VANA
1,000,000KRW
182.77VANA
5,000,000KRW
913.89VANA
10,000,000KRW
1,827.79VANA
50,000,000KRW
9,138.97VANA
100,000,000KRW
18,277.94VANA

Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang KRW và KRW sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VANA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $3.94 USD, 1 VANA = €3.37 EUR, 1 VANA = ₹347.39 INR, 1 VANA = Rp64,863.99 IDR, 1 VANA = $5.41 CAD, 1 VANA = £2.92 GBP, 1 VANA = ฿127.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02148
logo BTCBTC
0.000003294
logo ETHETH
0.0000819
logo USDTUSDT
0.3599
logo XRPXRP
0.1299
logo BNBBNB
0.0004216
logo SOLSOL
0.001795
logo USDCUSDC
0.36
logo SMARTSMART
55.66
logo STETHSTETH
0.00008195
logo DOGEDOGE
1.66
logo TRXTRX
1.06
logo ADAADA
0.4394
logo LINKLINK
0.01559
logo WBTCWBTC
0.000003292
logo USDEUSDE
0.3598

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vana (VANA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng VANA của bạn

Nhập số lượng VANA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide