VanaVANA sang EUR:Chuyển đổi Vana (VANA) sang Euro (EUR)

VANA/EUR: 1 VANA ≈ €3.69 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vana Thị trường hôm nay

Vana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VANA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.69. Với nguồn cung lưu hành là 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của VANA tính bằng EUR là €97,520,171.91. Trong 24h qua, giá của VANA tính bằng EUR đã giảm €-0.01368, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VANA tính bằng EUR là €30.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €3.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang EUR

3.69-0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang EUR là €3.69 EUR, với sự thay đổi -0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VANA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VanaVANA/USDT
Giao ngay
$4.3
-0.25%
logo VanaVANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4.29
-0.26%

The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $4.3, with a 24-hour trading change of -0.25%, VANA/USDT Spot is $4.3 and -0.25%, and VANA/USDT Perpetual is $4.29 and -0.26%.

Bảng chuyển đổi Vana sang Euro

Bảng chuyển đổi VANA sang EUR

logo VanaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VANA
3.68EUR
2VANA
7.37EUR
3VANA
11.05EUR
4VANA
14.74EUR
5VANA
18.42EUR
6VANA
22.11EUR
7VANA
25.79EUR
8VANA
29.48EUR
9VANA
33.16EUR
10VANA
36.85EUR
100VANA
368.55EUR
500VANA
1,842.76EUR
1,000VANA
3,685.53EUR
5,000VANA
18,427.69EUR
10,000VANA
36,855.38EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VANA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vana
1EUR
0.2713VANA
2EUR
0.5426VANA
3EUR
0.8139VANA
4EUR
1.08VANA
5EUR
1.35VANA
6EUR
1.62VANA
7EUR
1.89VANA
8EUR
2.17VANA
9EUR
2.44VANA
10EUR
2.71VANA
1,000EUR
271.33VANA
5,000EUR
1,356.65VANA
10,000EUR
2,713.3VANA
50,000EUR
13,566.53VANA
100,000EUR
27,133.07VANA

Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang EUR và EUR sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VANA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $4.3 USD, 1 VANA = €3.69 EUR, 1 VANA = ₹377.18 INR, 1 VANA = Rp69,971.08 IDR, 1 VANA = $5.92 CAD, 1 VANA = £3.19 GBP, 1 VANA = ฿139.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.81
logo BTCBTC
0.004952
logo ETHETH
0.1302
logo XRPXRP
188.3
logo USDTUSDT
582.44
logo BNBBNB
0.6836
logo SOLSOL
3.04
logo SMARTSMART
74,576.9
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1305
logo DOGEDOGE
2,496.43
logo ADAADA
610.72
logo TRXTRX
1,653.9
logo LINKLINK
22.7
logo HYPEHYPE
12.58
logo WBTCWBTC
0.004956

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vana (VANA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VANA của bạn

Nhập số lượng VANA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

Tìm hiểu thêm về Vana (VANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.