USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼3.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 64,708,402,665.04 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng SAR là ﷼909,779,920,094.67. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0003749, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng SAR là ﷼4.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼3.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang SAR là ﷼3.74 SAR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/SAR trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9998 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9988 | -0.05% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of +0.00%, USDC/USDT Spot is $0.9998 and +0.00%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9988 and -0.05%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi USDC sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 3.74SAR |
2USDC | 7.49SAR |
3USDC | 11.24SAR |
4USDC | 14.99SAR |
5USDC | 18.74SAR |
6USDC | 22.49SAR |
7USDC | 26.24SAR |
8USDC | 29.99SAR |
9USDC | 33.74SAR |
10USDC | 37.49SAR |
100USDC | 374.92SAR |
500USDC | 1,874.62SAR |
1,000USDC | 3,749.25SAR |
5,000USDC | 18,746.25SAR |
10,000USDC | 37,492.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2667USDC |
2SAR | 0.5334USDC |
3SAR | 0.8001USDC |
4SAR | 1.06USDC |
5SAR | 1.33USDC |
6SAR | 1.6USDC |
7SAR | 1.86USDC |
8SAR | 2.13USDC |
9SAR | 2.4USDC |
10SAR | 2.66USDC |
1,000SAR | 266.72USDC |
5,000SAR | 1,333.6USDC |
10,000SAR | 2,667.2USDC |
50,000SAR | 13,336USDC |
100,000SAR | 26,672USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang SAR và SAR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.7IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.7 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
XLM chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.87 |
![]() | 0.001143 |
![]() | 0.03399 |
![]() | 39.89 |
![]() | 133.29 |
![]() | 0.1686 |
![]() | 0.7631 |
![]() | 133.36 |
![]() | 18,788.86 |
![]() | 0.03407 |
![]() | 600.49 |
![]() | 393.16 |
![]() | 166.95 |
![]() | 0.001143 |
![]() | 287.18 |
![]() | 3.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

What Is USDC? A Transparent and Stable Digital Dollar in Crypto
Discover what USDC is, how it works, and why its a trusted stablecoin in the cryptocurrency market.

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

Circle Internet Group: A Global Stablecoin Pioneer Leading the New Financial Order of Web3
Circle, with its compliance genes and strategic positioning, has forged USDC into a core hub linking traditional finance and the crypto ecosystem.