Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼3,386.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,736,473.6 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng SAR là ﷼1,749,231,693,396. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng SAR đã tăng ﷼113.76, biểu thị mức tăng +3.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng SAR là ﷼5,137.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1493.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang SAR là ﷼3,386.62 SAR, với sự thay đổi +3.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNB/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $895.9 | +3.51% | |
Giao ngay | $0.009806 | -0.64% | |
Giao ngay | $896.3 | +3.60% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $895.15 | +3.49% |
The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $895.9, with a 24-hour trading change of +3.51%, BNB/USDT Spot is $895.9 and +3.51%, and BNB/USDT Perpetual is $895.15 and +3.49%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi BNB sang SAR
Chuyển thành | |
|---|---|
1BNB | 3,386.62SAR |
2BNB | 6,773.25SAR |
3BNB | 10,159.87SAR |
4BNB | 13,546.5SAR |
5BNB | 16,933.12SAR |
6BNB | 20,319.75SAR |
7BNB | 23,706.37SAR |
8BNB | 27,093SAR |
9BNB | 30,479.62SAR |
10BNB | 33,866.25SAR |
100BNB | 338,662.5SAR |
500BNB | 1,693,312.5SAR |
1,000BNB | 3,386,625SAR |
5,000BNB | 16,933,125SAR |
10,000BNB | 33,866,250SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang BNB
Chuyển thành | |
|---|---|
1SAR | 0.0002952BNB |
2SAR | 0.0005905BNB |
3SAR | 0.0008858BNB |
4SAR | 0.001181BNB |
5SAR | 0.001476BNB |
6SAR | 0.001771BNB |
7SAR | 0.002066BNB |
8SAR | 0.002362BNB |
9SAR | 0.002657BNB |
10SAR | 0.002952BNB |
1,000,000SAR | 295.27BNB |
5,000,000SAR | 1,476.39BNB |
10,000,000SAR | 2,952.79BNB |
50,000,000SAR | 14,763.96BNB |
100,000,000SAR | 29,527.92BNB |
Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang SAR và SAR sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNB sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 SAR sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
|---|---|
$903.1USD | |
€779.28EUR | |
₹80,590.66INR | |
Rp15,055,898.44IDR | |
$1,269.31CAD | |
£683.29GBP | |
฿29,108.45THB |
Binance Coin | 1 BNB |
|---|---|
₽70,938.69RUB | |
R$4,858.14BRL | |
د.إ3,316.63AED | |
₺38,355.65TRY | |
¥6,397.2CNY | |
¥141,230.03JPY | |
$7,023.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $903.1 USD, 1 BNB = €779.28 EUR, 1 BNB = ₹80,590.66 INR, 1 BNB = Rp15,055,898.44 IDR, 1 BNB = $1,269.31 CAD, 1 BNB = £683.29 GBP, 1 BNB = ฿29,108.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
12.27 | |
0.001452 | |
0.0435 | |
133.33 | |
59.68 | |
0.1476 | |
0.9266 | |
133.33 |
0.04353 | |
481.33 | |
47,102.6 | |
857.28 | |
303.85 | |
0.001455 | |
0.2458 | |
3.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)
Đồng meme Crass Penguin tăng vọt! Vốn hóa thị trường bứt phá 500% sau khi được niêm yết trên Binance Alpha
Một chú chim cánh cụt “nghịch ngợm” đến từ BNB Chain đang gây xôn xao trên thị trường tiền mã hóa, khi vốn hóa thị trường của nó đã tăng vọt hơn năm lần chỉ trong vòng một giờ—thiết lập nên một huyền thoại mới trong lĩnh vực meme coin.
Địa chỉ hợp đồng BNB là gì? Có giống với địa chỉ hợp đồng trên BNB Smart Chain (BSC) không?
Trong lĩnh vực tài sản số, thuật ngữ “địa chỉ hợp đồng” là một khái niệm cơ bản mà mọi người dùng cần nắm vững.
Những Điều Cần Biết Trong Kỷ Nguyên Cross-Chain: Cách Tìm Địa Chỉ EVM Trên Ví Và Sàn Giao Dịch Đa Chuỗi
Khi thế giới tiền mã hóa bước vào năm 2025 với tốc độ ngày càng nhanh, hệ sinh thái Ethereum Virtual Machine (EVM) đã vượt xa phạm vi của riêng Ethereum, mở rộng sang hàng chục blockchain khác—bao gồm BNB Smart Chain, Polygon, Arbitrum, Optimism, Avalanche C-Chain, Base và Linea.