ReservoirDAM sang KRW:Chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

DAM/KRW: 1 DAM ≈ ₩74.22 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Reservoir Thị trường hôm nay

Reservoir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩74.22. Với nguồn cung lưu hành là 199,991,705 DAM, tổng vốn hóa thị trường của DAM tính bằng KRW là ₩20,585,079,480,308.68. Trong 24h qua, giá của DAM tính bằng KRW đã giảm ₩-7.55, biểu thị mức giảm -9.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAM tính bằng KRW là ₩204.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩55.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang KRW

74.22-9.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang KRW là ₩74.22 KRW, với sự thay đổi -9.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Reservoir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAM/-- Spot is $ and --, and DAM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Reservoir sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi DAM sang KRW

logo ReservoirSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1DAM
74.22KRW
2DAM
148.45KRW
3DAM
222.67KRW
4DAM
296.9KRW
5DAM
371.13KRW
6DAM
445.35KRW
7DAM
519.58KRW
8DAM
593.8KRW
9DAM
668.03KRW
10DAM
742.26KRW
100DAM
7,422.61KRW
500DAM
37,113.05KRW
1,000DAM
74,226.11KRW
5,000DAM
371,130.57KRW
10,000DAM
742,261.15KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang DAM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Reservoir
1KRW
0.01347DAM
2KRW
0.02694DAM
3KRW
0.04041DAM
4KRW
0.05388DAM
5KRW
0.06736DAM
6KRW
0.08083DAM
7KRW
0.0943DAM
8KRW
0.1077DAM
9KRW
0.1212DAM
10KRW
0.1347DAM
10,000KRW
134.72DAM
50,000KRW
673.61DAM
100,000KRW
1,347.23DAM
500,000KRW
6,736.17DAM
1,000,000KRW
13,472.34DAM

Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang KRW và KRW sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Reservoir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.05 USD, 1 DAM = €0.05 EUR, 1 DAM = ₹4.71 INR, 1 DAM = Rp877.77 IDR, 1 DAM = $0.07 CAD, 1 DAM = £0.04 GBP, 1 DAM = ฿1.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02168
logo BTCBTC
0.000003248
logo ETHETH
0.0000842
logo XRPXRP
0.1221
logo USDTUSDT
0.3605
logo BNBBNB
0.0004125
logo SOLSOL
0.001681
logo USDCUSDC
0.3606
logo SMARTSMART
72.49
logo STETHSTETH
0.00008429
logo DOGEDOGE
1.51
logo TRXTRX
1.07
logo ADAADA
0.4193
logo LINKLINK
0.01572
logo HYPEHYPE
0.006826
logo WBTCWBTC
0.000003249

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Reservoir hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Reservoir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Reservoir sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Reservoir sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Reservoir sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide