ReservoirDAM sang KRW:Chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

DAM/KRW: 1 DAM ≈ ₩71.94 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Reservoir Thị trường hôm nay

Reservoir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩71.94. Với nguồn cung lưu hành là 199,991,705 DAM, tổng vốn hóa thị trường của DAM tính bằng KRW là ₩19,953,609,371,640.78. Trong 24h qua, giá của DAM tính bằng KRW đã giảm ₩-1.93, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAM tính bằng KRW là ₩204.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩55.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAM sang KRW

71.94-2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAM sang KRW là ₩71.94 KRW, với sự thay đổi -2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Reservoir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DAM/-- Spot is $ and --, and DAM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Reservoir sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi DAM sang KRW

logo ReservoirSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1DAM
71.94KRW
2DAM
143.89KRW
3DAM
215.84KRW
4DAM
287.79KRW
5DAM
359.74KRW
6DAM
431.69KRW
7DAM
503.64KRW
8DAM
575.59KRW
9DAM
647.54KRW
10DAM
719.49KRW
100DAM
7,194.91KRW
500DAM
35,974.57KRW
1,000DAM
71,949.14KRW
5,000DAM
359,745.73KRW
10,000DAM
719,491.47KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang DAM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Reservoir
1KRW
0.01389DAM
2KRW
0.02779DAM
3KRW
0.04169DAM
4KRW
0.05559DAM
5KRW
0.06949DAM
6KRW
0.08339DAM
7KRW
0.09729DAM
8KRW
0.1111DAM
9KRW
0.125DAM
10KRW
0.1389DAM
10,000KRW
138.98DAM
50,000KRW
694.93DAM
100,000KRW
1,389.87DAM
500,000KRW
6,949.35DAM
1,000,000KRW
13,898.7DAM

Bảng chuyển đổi số tiền DAM sang KRW và KRW sang DAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang DAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Reservoir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAM = $0.05 USD, 1 DAM = €0.04 EUR, 1 DAM = ₹4.57 INR, 1 DAM = Rp850.85 IDR, 1 DAM = $0.07 CAD, 1 DAM = £0.04 GBP, 1 DAM = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02149
logo BTCBTC
0.000003236
logo ETHETH
0.00008358
logo XRPXRP
0.1221
logo USDTUSDT
0.3605
logo BNBBNB
0.0004088
logo SOLSOL
0.001664
logo USDCUSDC
0.3606
logo SMARTSMART
71.94
logo STETHSTETH
0.00008388
logo DOGEDOGE
1.49
logo TRXTRX
1.07
logo ADAADA
0.4171
logo LINKLINK
0.01563
logo HYPEHYPE
0.006774
logo WBTCWBTC
0.000003235

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Reservoir (DAM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng DAM của bạn

Nhập số lượng DAM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Reservoir hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Reservoir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Reservoir sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Reservoir sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Reservoir sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Reservoir sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide