PundiXPUNDIX sang SAR:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

PUNDIX/SAR: 1 PUNDIX ≈ ﷼0.918 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.918. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng SAR là ﷼889,495,667.73. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng SAR đã tăng ﷼0.01041, biểu thị mức tăng +1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng SAR là ﷼37.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.7984.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang SAR

0.918+1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang SAR là ﷼0.918 SAR, với sự thay đổi +1.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/SAR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.246
+1.44%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2444
+0.83%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.246, with a 24-hour trading change of +1.44%, PUNDIX/USDT Spot is $0.246 and +1.44%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.2444 and +0.83%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang SAR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PUNDIX
0.91SAR
2PUNDIX
1.83SAR
3PUNDIX
2.75SAR
4PUNDIX
3.67SAR
5PUNDIX
4.59SAR
6PUNDIX
5.5SAR
7PUNDIX
6.42SAR
8PUNDIX
7.34SAR
9PUNDIX
8.26SAR
10PUNDIX
9.18SAR
1,000PUNDIX
918SAR
5,000PUNDIX
4,590SAR
10,000PUNDIX
9,180SAR
50,000PUNDIX
45,900SAR
100,000PUNDIX
91,800SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PUNDIX

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1SAR
1.08PUNDIX
2SAR
2.17PUNDIX
3SAR
3.26PUNDIX
4SAR
4.35PUNDIX
5SAR
5.44PUNDIX
6SAR
6.53PUNDIX
7SAR
7.62PUNDIX
8SAR
8.71PUNDIX
9SAR
9.8PUNDIX
10SAR
10.89PUNDIX
100SAR
108.93PUNDIX
500SAR
544.66PUNDIX
1,000SAR
1,089.32PUNDIX
5,000SAR
5,446.62PUNDIX
10,000SAR
10,893.24PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang SAR và SAR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PUNDIX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.24 USD, 1 PUNDIX = €0.21 EUR, 1 PUNDIX = ₹21.9 INR, 1 PUNDIX = Rp4,094.05 IDR, 1 PUNDIX = $0.34 CAD, 1 PUNDIX = £0.19 GBP, 1 PUNDIX = ฿7.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
13.42
logo BTCBTC
0.001529
logo ETHETH
0.04747
logo USDTUSDT
133.37
logo XRPXRP
64.38
logo BNBBNB
0.157
logo USDCUSDC
133.32
logo SOLSOL
1
logo TRXTRX
484.42
logo SMARTSMART
46,093.03
logo STETHSTETH
0.04737
logo DOGEDOGE
910.99
logo ADAADA
323.07
logo BCHBCH
0.2427
logo WBTCWBTC
0.001533
logo LINKLINK
10.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide