Oracle Meta TechnologiesOMT sang VND:Chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Việt Nam đồng (VND)

OMT/VND: 1 OMT ≈ ₫270.61 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫270.61. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng VND đã giảm ₫-11.38, biểu thị mức giảm -4.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng VND là ₫30,146.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫144.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang VND

270.61-4.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang VND là ₫270.61 VND, với sự thay đổi -4.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is -- and --, and OMT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OMT sang VND

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OMT
270.61VND
2OMT
541.22VND
3OMT
811.83VND
4OMT
1,082.44VND
5OMT
1,353.05VND
6OMT
1,623.67VND
7OMT
1,894.28VND
8OMT
2,164.89VND
9OMT
2,435.5VND
10OMT
2,706.11VND
100OMT
27,061.19VND
500OMT
135,305.95VND
1,000OMT
270,611.91VND
5,000OMT
1,353,059.58VND
10,000OMT
2,706,119.16VND

Bảng chuyển đổi VND sang OMT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1VND
0.003695OMT
2VND
0.00739OMT
3VND
0.01108OMT
4VND
0.01478OMT
5VND
0.01847OMT
6VND
0.02217OMT
7VND
0.02586OMT
8VND
0.02956OMT
9VND
0.03325OMT
10VND
0.03695OMT
100,000VND
369.53OMT
500,000VND
1,847.66OMT
1,000,000VND
3,695.32OMT
5,000,000VND
18,476.64OMT
10,000,000VND
36,953.28OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang VND và VND sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.01 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹0.91 INR, 1 OMT = Rp171.37 IDR, 1 OMT = $0.01 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001749
logo BTCBTC
0.0000002065
logo ETHETH
0.00000614
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.008646
logo BNBBNB
0.00002038
logo SOLSOL
0.0001357
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
6.25
logo TRXTRX
0.06591
logo STETHSTETH
0.000006149
logo DOGEDOGE
0.1181
logo ADAADA
0.04027
logo WBTCWBTC
0.000000207
logo HYPEHYPE
0.000493
logo BCHBCH
0.00003753

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide