Oracle Meta TechnologiesOMT sang HKD:Chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OMT/HKD: 1 OMT ≈ $0.09063 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay

Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09063. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của OMT tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của OMT tính bằng HKD đã giảm $-0.0008482, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMT tính bằng HKD là $8.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04297.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang HKD

$0.09063-0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang HKD là $0.09063 HKD, với sự thay đổi -0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Oracle Meta Technologies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OMT/-- Spot is -- and --, and OMT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OMT sang HKD

logo Oracle Meta TechnologiesSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OMT
0.09HKD
2OMT
0.18HKD
3OMT
0.27HKD
4OMT
0.36HKD
5OMT
0.45HKD
6OMT
0.54HKD
7OMT
0.63HKD
8OMT
0.72HKD
9OMT
0.81HKD
10OMT
0.9HKD
10,000OMT
906.32HKD
50,000OMT
4,531.62HKD
100,000OMT
9,063.24HKD
500,000OMT
45,316.21HKD
1,000,000OMT
90,632.42HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OMT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Oracle Meta Technologies
1HKD
11.03OMT
2HKD
22.06OMT
3HKD
33.1OMT
4HKD
44.13OMT
5HKD
55.16OMT
6HKD
66.2OMT
7HKD
77.23OMT
8HKD
88.26OMT
9HKD
99.3OMT
10HKD
110.33OMT
100HKD
1,103.35OMT
500HKD
5,516.78OMT
1,000HKD
11,033.57OMT
5,000HKD
55,167.89OMT
10,000HKD
110,335.78OMT

Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang HKD và HKD sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.01 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹1.04 INR, 1 OMT = Rp194.99 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005235
logo ETHETH
0.01419
logo XRPXRP
21.11
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.05486
logo SOLSOL
0.2737
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,201.75
logo DOGEDOGE
246.29
logo STETHSTETH
0.01425
logo TRXTRX
187.31
logo ADAADA
73.47
logo WBTCWBTC
0.0005238
logo LINKLINK
2.83
logo USDEUSDE
64.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies (OMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OMT của bạn

Nhập số lượng OMT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide