Open Meta CityOMZ sang RUB:Chuyển đổi Open Meta City (OMZ) sang Rúp Nga (RUB)

OMZ/RUB: 1 OMZ ≈ ₽3.17 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Open Meta City Thị trường hôm nay

Open Meta City đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Meta City chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽3.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,218,344 OMZ, tổng vốn hóa thị trường của Open Meta City tính bằng RUB là ₽7,546,729,974.91. Trong 24h qua, giá của Open Meta City tính bằng RUB đã tăng ₽0.001237, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Meta City tính bằng RUB là ₽29.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMZ sang RUB

3.17+0.039%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMZ sang RUB là ₽3.17 RUB, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMZ/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMZ/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Open Meta City

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMZ/-- Spot is $ and --, and OMZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Meta City sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi OMZ sang RUB

logo Open Meta CitySố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1OMZ
3.17RUB
2OMZ
6.35RUB
3OMZ
9.52RUB
4OMZ
12.7RUB
5OMZ
15.87RUB
6OMZ
19.05RUB
7OMZ
22.22RUB
8OMZ
25.4RUB
9OMZ
28.57RUB
10OMZ
31.75RUB
100OMZ
317.53RUB
500OMZ
1,587.66RUB
1,000OMZ
3,175.33RUB
5,000OMZ
15,876.67RUB
10,000OMZ
31,753.34RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang OMZ

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Meta City
1RUB
0.3149OMZ
2RUB
0.6298OMZ
3RUB
0.9447OMZ
4RUB
1.25OMZ
5RUB
1.57OMZ
6RUB
1.88OMZ
7RUB
2.2OMZ
8RUB
2.51OMZ
9RUB
2.83OMZ
10RUB
3.14OMZ
1,000RUB
314.92OMZ
5,000RUB
1,574.63OMZ
10,000RUB
3,149.27OMZ
50,000RUB
15,746.37OMZ
100,000RUB
31,492.74OMZ

Bảng chuyển đổi số tiền OMZ sang RUB và RUB sang OMZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMZ sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang OMZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Meta City phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMZ = $0.04 USD, 1 OMZ = €0.03 EUR, 1 OMZ = ₹3.44 INR, 1 OMZ = Rp641.09 IDR, 1 OMZ = $0.05 CAD, 1 OMZ = £0.03 GBP, 1 OMZ = ฿1.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3653
logo BTCBTC
0.00005584
logo ETHETH
0.00144
logo USDTUSDT
6.14
logo XRPXRP
2.19
logo BNBBNB
0.007166
logo SOLSOL
0.03068
logo USDCUSDC
6.14
logo SMARTSMART
1,140.57
logo STETHSTETH
0.001443
logo DOGEDOGE
28.78
logo TRXTRX
18.84
logo ADAADA
7.52
logo LINKLINK
0.2795
logo WBTCWBTC
0.00005584
logo USDEUSDE
6.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Meta City (OMZ) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng OMZ của bạn

Nhập số lượng OMZ của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Meta City hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Meta City.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Meta City sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Meta City sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Meta City sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Meta City sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Meta City sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide