Open Meta CityOMZ sang USD:Chuyển đổi Open Meta City (OMZ) sang Đô la Mỹ (USD)

OMZ/USD: 1 OMZ ≈ $0.03903 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Open Meta City Thị trường hôm nay

Open Meta City đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Open Meta City chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03903. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,218,344 OMZ, tổng vốn hóa thị trường của Open Meta City tính bằng USD là $1,140,594.44. Trong 24h qua, giá của Open Meta City tính bằng USD đã tăng $0.00001521, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Meta City tính bằng USD là $0.367, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02419.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMZ sang USD

$0.03903+0.039%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMZ sang USD là $0.03903 USD, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMZ/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMZ/USD trong ngày qua.

Giao dịch Open Meta City

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMZ/-- Spot is $ and --, and OMZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Meta City sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OMZ sang USD

logo Open Meta CitySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OMZ
0.03USD
2OMZ
0.07USD
3OMZ
0.11USD
4OMZ
0.15USD
5OMZ
0.19USD
6OMZ
0.23USD
7OMZ
0.27USD
8OMZ
0.31USD
9OMZ
0.35USD
10OMZ
0.39USD
10,000OMZ
390.36USD
50,000OMZ
1,951.84USD
100,000OMZ
3,903.69USD
500,000OMZ
19,518.46USD
1,000,000OMZ
39,036.93USD

Bảng chuyển đổi USD sang OMZ

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Meta City
1USD
25.61OMZ
2USD
51.23OMZ
3USD
76.85OMZ
4USD
102.46OMZ
5USD
128.08OMZ
6USD
153.7OMZ
7USD
179.31OMZ
8USD
204.93OMZ
9USD
230.55OMZ
10USD
256.16OMZ
100USD
2,561.67OMZ
500USD
12,808.38OMZ
1,000USD
25,616.76OMZ
5,000USD
128,083.84OMZ
10,000USD
256,167.68OMZ

Bảng chuyển đổi số tiền OMZ sang USD và USD sang OMZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OMZ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OMZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Meta City phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMZ = $0.04 USD, 1 OMZ = €0.03 EUR, 1 OMZ = ₹3.44 INR, 1 OMZ = Rp641.82 IDR, 1 OMZ = $0.05 CAD, 1 OMZ = £0.03 GBP, 1 OMZ = ฿1.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.7
logo BTCBTC
0.004525
logo ETHETH
0.1145
logo USDTUSDT
499.88
logo XRPXRP
177.3
logo BNBBNB
0.5899
logo SOLSOL
2.41
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
79,167.78
logo STETHSTETH
0.1148
logo DOGEDOGE
2,328.93
logo TRXTRX
1,480.69
logo ADAADA
611.92
logo LINKLINK
21.54
logo WBTCWBTC
0.004527
logo USDEUSDE
499.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Meta City (OMZ) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OMZ của bạn

Nhập số lượng OMZ của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Meta City hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Meta City.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Meta City sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Meta City sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Meta City sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Meta City sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Meta City sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide