Obol Thị trường hôm nay
Obol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩147.13. Với nguồn cung lưu hành là 116,100,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng KRW là ₩23,786,585,844,774.6. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng KRW đã giảm ₩-2.47, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng KRW là ₩586.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩124.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang KRW là ₩147.13 KRW, với sự thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Obol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1068 | -0.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1068 | -0.56% |
The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1068, with a 24-hour trading change of -0.43%, OBOL/USDT Spot is $0.1068 and -0.43%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1068 and -0.56%.
Bảng chuyển đổi Obol sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi OBOL sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBOL | 147.13KRW |
2OBOL | 294.26KRW |
3OBOL | 441.39KRW |
4OBOL | 588.52KRW |
5OBOL | 735.65KRW |
6OBOL | 882.78KRW |
7OBOL | 1,029.91KRW |
8OBOL | 1,177.05KRW |
9OBOL | 1,324.18KRW |
10OBOL | 1,471.31KRW |
100OBOL | 14,713.13KRW |
500OBOL | 73,565.67KRW |
1,000OBOL | 147,131.35KRW |
5,000OBOL | 735,656.79KRW |
10,000OBOL | 1,471,313.59KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang OBOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.006796OBOL |
2KRW | 0.01359OBOL |
3KRW | 0.02038OBOL |
4KRW | 0.02718OBOL |
5KRW | 0.03398OBOL |
6KRW | 0.04077OBOL |
7KRW | 0.04757OBOL |
8KRW | 0.05437OBOL |
9KRW | 0.06116OBOL |
10KRW | 0.06796OBOL |
100,000KRW | 679.66OBOL |
500,000KRW | 3,398.32OBOL |
1,000,000KRW | 6,796.64OBOL |
5,000,000KRW | 33,983.23OBOL |
10,000,000KRW | 67,966.47OBOL |
Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang KRW và KRW sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OBOL sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obol phổ biến
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹9.31INR |
![]() | Rp1,736.5IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.41THB |
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | ₽8.52RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺4.35TRY |
![]() | ¥0.75CNY |
![]() | ¥15.54JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.11 USD, 1 OBOL = €0.09 EUR, 1 OBOL = ₹9.31 INR, 1 OBOL = Rp1,736.5 IDR, 1 OBOL = $0.15 CAD, 1 OBOL = £0.08 GBP, 1 OBOL = ฿3.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
USDE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02131 |
![]() | 0.000003286 |
![]() | 0.00008316 |
![]() | 0.3589 |
![]() | 0.1286 |
![]() | 0.0004248 |
![]() | 0.001795 |
![]() | 0.3591 |
![]() | 55.98 |
![]() | 0.00008322 |
![]() | 1.06 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.4436 |
![]() | 0.01564 |
![]() | 0.000003283 |
![]() | 0.3586 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng OBOL của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Gate Live AMA Recap - Obol
Obol Collective đang tái tạo logic cơ bản của cơ sở hạ tầng blockchain với Công nghệ Xác minh Phân tán (DVT) cách mạng.

Giá Token Obol vào năm 2025: Phân tích thị trường và Hướng dẫn đầu tư
Khám phá tiềm năng của Token Obol vào năm 2025 với bản phân tích thị trường toàn diện và hướng dẫn đầu tư của chúng tôi.

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
