ObolOBOL sang USD:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Đô la Mỹ (USD)

OBOL/USD: 1 OBOL ≈ $0.1016 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1016. Với nguồn cung lưu hành là 116,100,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng USD là $11,802,726. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng USD đã giảm $-0.004057, biểu thị mức giảm -3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng USD là $0.4211, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08928.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang USD

$0.1016-3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang USD là $0.1016 USD, với sự thay đổi -3.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/USD trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1014
-3.89%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1017
-3.78%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1014, with a 24-hour trading change of -3.89%, OBOL/USDT Spot is $0.1014 and -3.89%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1017 and -3.78%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OBOL sang USD

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OBOL
0.1USD
2OBOL
0.2USD
3OBOL
0.3USD
4OBOL
0.4USD
5OBOL
0.5USD
6OBOL
0.6USD
7OBOL
0.7USD
8OBOL
0.8USD
9OBOL
0.9USD
10OBOL
1USD
1,000OBOL
100.14USD
5,000OBOL
500.7USD
10,000OBOL
1,001.4USD
50,000OBOL
5,007USD
100,000OBOL
10,014USD

Bảng chuyển đổi USD sang OBOL

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1USD
9.98OBOL
2USD
19.97OBOL
3USD
29.95OBOL
4USD
39.94OBOL
5USD
49.93OBOL
6USD
59.91OBOL
7USD
69.9OBOL
8USD
79.88OBOL
9USD
89.87OBOL
10USD
99.86OBOL
100USD
998.6OBOL
500USD
4,993OBOL
1,000USD
9,986.01OBOL
5,000USD
49,930.09OBOL
10,000USD
99,860.19OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang USD và USD sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OBOL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.1 USD, 1 OBOL = €0.09 EUR, 1 OBOL = ₹8.97 INR, 1 OBOL = Rp1,674.05 IDR, 1 OBOL = $0.14 CAD, 1 OBOL = £0.08 GBP, 1 OBOL = ฿3.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.19
logo BTCBTC
0.004625
logo ETHETH
0.1172
logo USDTUSDT
499.95
logo XRPXRP
183.48
logo BNBBNB
0.5926
logo SOLSOL
2.56
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
77,116.46
logo STETHSTETH
0.117
logo TRXTRX
1,492.62
logo DOGEDOGE
2,420.13
logo ADAADA
633.71
logo LINKLINK
22.5
logo WBTCWBTC
0.004616
logo USDEUSDE
499.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide