NAGAYANGY sang EUR:Chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Euro (EUR)

NGY/EUR: 1 NGY ≈ €0.9412 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAGAYA Thị trường hôm nay

NAGAYA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.9412. Với nguồn cung lưu hành là 0 NGY, tổng vốn hóa thị trường của NGY tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NGY tính bằng EUR đã giảm €-0.1241, biểu thị mức giảm -11.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGY tính bằng EUR là €3.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1454.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGY sang EUR

0.9412-11.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGY sang EUR là €0.9412 EUR, với sự thay đổi -11.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAGAYA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGY/-- Spot is $ and --, and NGY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAGAYA sang Euro

Bảng chuyển đổi NGY sang EUR

logo NAGAYASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NGY
0.94EUR
2NGY
1.88EUR
3NGY
2.82EUR
4NGY
3.76EUR
5NGY
4.7EUR
6NGY
5.64EUR
7NGY
6.58EUR
8NGY
7.53EUR
9NGY
8.47EUR
10NGY
9.41EUR
1,000NGY
941.27EUR
5,000NGY
4,706.35EUR
10,000NGY
9,412.7EUR
50,000NGY
47,063.5EUR
100,000NGY
94,127EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NGY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGAYA
1EUR
1.06NGY
2EUR
2.12NGY
3EUR
3.18NGY
4EUR
4.24NGY
5EUR
5.31NGY
6EUR
6.37NGY
7EUR
7.43NGY
8EUR
8.49NGY
9EUR
9.56NGY
10EUR
10.62NGY
100EUR
106.23NGY
500EUR
531.19NGY
1,000EUR
1,062.39NGY
5,000EUR
5,311.97NGY
10,000EUR
10,623.94NGY

Bảng chuyển đổi số tiền NGY sang EUR và EUR sang NGY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NGY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NGY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGAYA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGY = $1.1 USD, 1 NGY = €0.94 EUR, 1 NGY = ₹97.01 INR, 1 NGY = Rp18,113.83 IDR, 1 NGY = $1.51 CAD, 1 NGY = £0.81 GBP, 1 NGY = ฿35.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.75
logo BTCBTC
0.00539
logo ETHETH
0.1328
logo USDTUSDT
584.33
logo XRPXRP
209.88
logo BNBBNB
0.6862
logo SOLSOL
2.94
logo USDCUSDC
584.43
logo SMARTSMART
90,349.44
logo STETHSTETH
0.1326
logo DOGEDOGE
2,714.21
logo TRXTRX
1,727.21
logo ADAADA
708
logo LINKLINK
25.02
logo WBTCWBTC
0.005382
logo USDEUSDE
583.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NGY của bạn

Nhập số lượng NGY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGAYA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGAYA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGAYA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGAYA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGAYA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide