NAGAYANGY sang CNY:Chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NGY/CNY: 1 NGY ≈ ¥7.89 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

NAGAYA Thị trường hôm nay

NAGAYA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NGY chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.89. Với nguồn cung lưu hành là 0 NGY, tổng vốn hóa thị trường của NGY tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NGY tính bằng CNY đã giảm ¥-1.07, biểu thị mức giảm -11.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGY tính bằng CNY là ¥25.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGY sang CNY

¥7.89-11.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGY sang CNY là ¥7.89 CNY, với sự thay đổi -11.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch NAGAYA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGY/-- Spot is $ and --, and NGY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NGY sang CNY

logo NAGAYASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NGY
7.89CNY
2NGY
15.79CNY
3NGY
23.69CNY
4NGY
31.59CNY
5NGY
39.48CNY
6NGY
47.38CNY
7NGY
55.28CNY
8NGY
63.18CNY
9NGY
71.07CNY
10NGY
78.97CNY
100NGY
789.75CNY
500NGY
3,948.78CNY
1,000NGY
7,897.56CNY
5,000NGY
39,487.8CNY
10,000NGY
78,975.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NGY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGAYA
1CNY
0.1266NGY
2CNY
0.2532NGY
3CNY
0.3798NGY
4CNY
0.5064NGY
5CNY
0.6331NGY
6CNY
0.7597NGY
7CNY
0.8863NGY
8CNY
1.01NGY
9CNY
1.13NGY
10CNY
1.26NGY
1,000CNY
126.62NGY
5,000CNY
633.1NGY
10,000CNY
1,266.21NGY
50,000CNY
6,331.06NGY
100,000CNY
12,662.13NGY

Bảng chuyển đổi số tiền NGY sang CNY và CNY sang NGY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NGY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang NGY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGAYA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGY = $1.1 USD, 1 NGY = €0.95 EUR, 1 NGY = ₹96.01 INR, 1 NGY = Rp17,961.08 IDR, 1 NGY = $1.53 CAD, 1 NGY = £0.82 GBP, 1 NGY = ฿35.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.89
logo BTCBTC
0.0005951
logo ETHETH
0.01428
logo XRPXRP
22.51
logo USDTUSDT
69.64
logo BNBBNB
0.07743
logo SOLSOL
0.3464
logo USDCUSDC
69.64
logo SMARTSMART
12,299.2
logo STETHSTETH
0.01435
logo DOGEDOGE
289.42
logo TRXTRX
189.75
logo ADAADA
74.28
logo LINKLINK
2.57
logo HYPEHYPE
1.56
logo WBTCWBTC
0.0005952

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGAYA (NGY) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NGY của bạn

Nhập số lượng NGY của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGAYA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGAYA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGAYA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGAYA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGAYA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.