ListaLISTA sang KRW:Chuyển đổi Lista (LISTA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

LISTA/KRW: 1 LISTA ≈ ₩417.25 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩417.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 217,051,306 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng KRW là ₩126,725,286,215,073.77. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng KRW đã tăng ₩30.44, biểu thị mức tăng +7.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng KRW là ₩1,197.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩27.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang KRW

417.25+7.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang KRW là ₩417.25 KRW, với sự thay đổi +7.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LISTA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.3003
+8.33%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3001
+8.26%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.3003, with a 24-hour trading change of +8.33%, LISTA/USDT Spot is $0.3003 and +8.33%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.3001 and +8.26%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi LISTA sang KRW

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1LISTA
417.25KRW
2LISTA
834.51KRW
3LISTA
1,251.77KRW
4LISTA
1,669.03KRW
5LISTA
2,086.28KRW
6LISTA
2,503.54KRW
7LISTA
2,920.8KRW
8LISTA
3,338.06KRW
9LISTA
3,755.31KRW
10LISTA
4,172.57KRW
100LISTA
41,725.76KRW
500LISTA
208,628.8KRW
1,000LISTA
417,257.6KRW
5,000LISTA
2,086,288.01KRW
10,000LISTA
4,172,576.02KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang LISTA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1KRW
0.002396LISTA
2KRW
0.004793LISTA
3KRW
0.007189LISTA
4KRW
0.009586LISTA
5KRW
0.01198LISTA
6KRW
0.01437LISTA
7KRW
0.01677LISTA
8KRW
0.01917LISTA
9KRW
0.02156LISTA
10KRW
0.02396LISTA
100,000KRW
239.66LISTA
500,000KRW
1,198.3LISTA
1,000,000KRW
2,396.6LISTA
5,000,000KRW
11,983LISTA
10,000,000KRW
23,966.01LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang KRW và KRW sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LISTA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.3 USD, 1 LISTA = €0.26 EUR, 1 LISTA = ₹26.03 INR, 1 LISTA = Rp4,869.08 IDR, 1 LISTA = $0.41 CAD, 1 LISTA = £0.22 GBP, 1 LISTA = ฿9.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01978
logo BTCBTC
0.000003059
logo ETHETH
0.00007409
logo XRPXRP
0.1158
logo USDTUSDT
0.3573
logo BNBBNB
0.000399
logo SOLSOL
0.001807
logo USDCUSDC
0.3573
logo SMARTSMART
65.05
logo STETHSTETH
0.00007427
logo DOGEDOGE
1.49
logo TRXTRX
0.9805
logo ADAADA
0.3829
logo LINKLINK
0.013
logo HYPEHYPE
0.007976
logo WBTCWBTC
0.000003063

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lista (LISTA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.