ListaLISTA sang INR:Chuyển đổi Lista (LISTA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

LISTA/INR: 1 LISTA ≈ ₹29.12 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹29.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 246,576,036 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng INR là ₹637,642,532,705.09. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng INR đã tăng ₹1.03, biểu thị mức tăng +3.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng INR là ₹75.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang INR

29.12+3.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang INR là ₹29.12 INR, với sự thay đổi +3.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LISTA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.3308
+4.71%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3306
+4.16%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.3308, with a 24-hour trading change of +4.71%, LISTA/USDT Spot is $0.3308 and +4.71%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.3306 and +4.16%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi LISTA sang INR

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1LISTA
29.36INR
2LISTA
58.72INR
3LISTA
88.09INR
4LISTA
117.45INR
5LISTA
146.81INR
6LISTA
176.18INR
7LISTA
205.54INR
8LISTA
234.9INR
9LISTA
264.27INR
10LISTA
293.63INR
100LISTA
2,936.36INR
500LISTA
14,681.83INR
1,000LISTA
29,363.67INR
5,000LISTA
146,818.39INR
10,000LISTA
293,636.79INR

Bảng chuyển đổi INR sang LISTA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1INR
0.03405LISTA
2INR
0.06811LISTA
3INR
0.1021LISTA
4INR
0.1362LISTA
5INR
0.1702LISTA
6INR
0.2043LISTA
7INR
0.2383LISTA
8INR
0.2724LISTA
9INR
0.3065LISTA
10INR
0.3405LISTA
10,000INR
340.55LISTA
50,000INR
1,702.78LISTA
100,000INR
3,405.56LISTA
500,000INR
17,027.83LISTA
1,000,000INR
34,055.67LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang INR và INR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LISTA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.33 USD, 1 LISTA = €0.28 EUR, 1 LISTA = ₹29.12 INR, 1 LISTA = Rp5,436.72 IDR, 1 LISTA = $0.46 CAD, 1 LISTA = £0.24 GBP, 1 LISTA = ฿10.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3302
logo BTCBTC
0.00004516
logo ETHETH
0.001226
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.00479
logo SOLSOL
0.0239
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.32
logo STETHSTETH
0.001226
logo SMARTSMART
1,312.33
logo TRXTRX
16.4
logo ADAADA
6.4
logo WBTCWBTC
0.00004522
logo LINKLINK
0.2462
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lista (LISTA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide