FunexFUNEX sang INR:Chuyển đổi Funex (FUNEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FUNEX/INR: 1 FUNEX ≈ ₹0.5908 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Funex Thị trường hôm nay

Funex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Funex chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.5908. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,158,700 FUNEX, tổng vốn hóa thị trường của Funex tính bằng INR là ₹477,274,533.19. Trong 24h qua, giá của Funex tính bằng INR đã tăng ₹0.007033, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Funex tính bằng INR là ₹61.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6305.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUNEX sang INR

0.5908+0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUNEX sang INR là ₹0.5908 INR, với sự thay đổi +0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUNEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUNEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Funex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FUNEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FUNEX/-- Spot is $ and --, and FUNEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Funex sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FUNEX sang INR

logo FunexSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FUNEX
0.59INR
2FUNEX
1.18INR
3FUNEX
1.77INR
4FUNEX
2.36INR
5FUNEX
2.95INR
6FUNEX
3.54INR
7FUNEX
4.13INR
8FUNEX
4.72INR
9FUNEX
5.31INR
10FUNEX
5.9INR
1,000FUNEX
590.89INR
5,000FUNEX
2,954.48INR
10,000FUNEX
5,908.97INR
50,000FUNEX
29,544.86INR
100,000FUNEX
59,089.72INR

Bảng chuyển đổi INR sang FUNEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Funex
1INR
1.69FUNEX
2INR
3.38FUNEX
3INR
5.07FUNEX
4INR
6.76FUNEX
5INR
8.46FUNEX
6INR
10.15FUNEX
7INR
11.84FUNEX
8INR
13.53FUNEX
9INR
15.23FUNEX
10INR
16.92FUNEX
100INR
169.23FUNEX
500INR
846.17FUNEX
1,000INR
1,692.34FUNEX
5,000INR
8,461.7FUNEX
10,000INR
16,923.41FUNEX

Bảng chuyển đổi số tiền FUNEX sang INR và INR sang FUNEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FUNEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FUNEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Funex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUNEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUNEX = $0.01 USD, 1 FUNEX = €0.01 EUR, 1 FUNEX = ₹0.59 INR, 1 FUNEX = Rp110.33 IDR, 1 FUNEX = $0.01 CAD, 1 FUNEX = £0 GBP, 1 FUNEX = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3415
logo BTCBTC
0.00005194
logo ETHETH
0.001286
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.04
logo BNBBNB
0.006641
logo SOLSOL
0.02829
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
877.92
logo STETHSTETH
0.001291
logo DOGEDOGE
26.12
logo TRXTRX
16.76
logo ADAADA
6.9
logo LINKLINK
0.2429
logo WBTCWBTC
0.00005194
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Funex (FUNEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FUNEX của bạn

Nhập số lượng FUNEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Funex hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Funex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Funex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Funex sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Funex sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Funex sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Funex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide